40+ từ vựng tiếng nhật chuyên ngành bò sữa – chăn nuôi
Giao tiếp tốt là một trong những điều kiện giúp tu nghiệp sinh Việt Nam ngành chăn nuôi bò sữa có thu nhập tốt và cơ hội thăng tiến trong công việc. Hiểu được điều đó, Edura xin giới thiệu bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành bò sữa kèm ví dụ minh họa từng từ, cụ thể như sau:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 乳牛 | にゅうぎゅう | danh từ | bò sữa | あの牧場には乳牛がたくさんいる。 |
2 | 育成牛 | いくせいぎゅう | danh từ | bò trưởng thành | この床マット10は、木酢液を含浸させたものが好ましく、特に子牛育成用のカーフハッチの床マットに好適である。 |
3 | 子牛 | こうし | danh từ | bê con | その牛は、今朝子牛を生んだ。 |
4 | 家畜 | かちく | danh từ | gia súc | 農場に家畜を入れる。 |
5 | 伝染病 | でんせんびょう | danh từ | bệnh truyền nhiễm | 伝染病は田舎の人口を減らした。 |
6 | 消毒 | しょうどく | danh từ | tiêu độc | このスプーンは消毒されていますか? |
7 | 乾燥 | かんそう | danh từ | sấy khô | 乾燥した天気が続き、土壌の乾燥を招いた。 |
8 | 下痢 | げり | danh từ | bệnh ỉa chảy | 私は下痢止めの薬を飲んだ。 |
9 | かび | danh từ | nấm, mốc | この部屋はかび臭い。 | |
10 | 口蹄疫 | こうていえき | danh từ | bệnh lở mồm long móng | 口蹄疫病についての恐怖の後で多くの人々は肉の代りに魚を食べ始めた。 |
11 | 骨粗鬆症 | こつそそうしょう | danh từ | bệnh cột sống | 彼女は骨粗鬆症による骨折をしやすい。 |
12 | 搾乳 | さくにゅう | danh từ | vắt sữa | 彼女の胸からの母乳の搾乳。 |
13 | 交配 | こうはい | danh từ | giao hợp | 交配によって作られた種。 |
14 | 卵子 | らんし | danh từ | trứng | 左右で一対をなす女性の生殖腺で、ここで卵子が形成される。 |
15 | 自然交配 | しぜんこうはい | danh từ | giao hợp tự nhiên | 今回の出産は,ラウヒンとエイメイという22歳のオスとの間で,7月に行われた自然交配の結果だ。 |
16 | 人工授精 | じんこうじゅせい | danh từ | cấy nhân tạo | 非配偶者間人工授精を受けました。 |
17 | 受精卵 | じゅせいらん | danh từ | trứng đã được cấy | 受精卵の全体に卵割が起こること。 |
18 | 発情 | はつじょう | danh từ | động dục | 私の猫が発情した。 |
19 | 出産 | しゅっさん | danh từ | sản xuất, sinh sản | 彼女は普通分娩で出産した。 |
20 | おさん | danh từ | việc sinh đẻ, chuyển dạ | 奥さんはお産があるそうですね。 | |
21 | 敷き藁 | しきわら | danh từ | rơm dùng để trải, lót | 畜舎等の敷き藁資材は、微粉砕されたカラマツ樹皮の樹皮粉1とオガクズとを少なくとも含み、それらが混合されていることを特徴としている。 |
22 | 堆肥 | たいひ | danh từ | phân bón | 廃棄農産物を簡易に堆肥化する堆肥製造装置および堆肥の製造方法を提供する。 |
23 | 配合飼料 | はいごうしりょう | danh từ | thức ăn tổng hợp (cho gia súc) | ゲル状に成形してある家畜用の配合飼料。 |
24 | 和牛 | わぎゅう | danh từ | bò Nhật | このうち近江牛は和牛の90%を占める黒毛和種である。 |
25 | 乾乳 | かんにゅう | danh từ | sữa khô | 泌乳牛の乳腺を迅速に乾乳期に移行させることを目的とする。 |
26 | 破水 | はすい | danh từ | vỡ nước ối | 女性は出産前に破水する。 |
27 | 初産 | ういざん | danh từ | sinh lần đầu | 立花峯均には一女があったが、結婚後初産で死亡した。 |
28 | 抗生物質 | こうせいぶっしつ | danh từ | thuốc kháng sinh | 患者を抗生物質で治療する。 |
29 | 初乳 | しょにゅう | danh từ | sữa non | 初乳は免疫系を強化する。 |
30 | 乳房炎 | にゅうぼうえん | danh từ | bệnh viêm vú | 牛乳房炎により出現するラクトフェリン分子種を測定することによる牛の乳房炎診断方法を提供する。 |
31 | 細菌 | さいきん | danh từ | vi trùng, vi khuẩn | 細菌繁殖を減らす。 |
32 | 殺菌 | さっきん | danh từ | thuốc sát khuẩn | この水は殺菌してある。 |
33 | 分娩 | ぶんべん | danh từ | sinh | 彼女は普通分娩で出産した。 |
34 | 乳頭 | にゅうとう | danh từ | núm vú, đầu vú | 乳房の乳頭から出る体液で乳汁ではないもの。 |
35 | 乳質 | にゅうしつ | danh từ | chất lượng sữa | 牛の乳質改善方法として、アウレオバシジウム属に属する微生物の培養物から得られる培養組成物を摂取させる。 |
36 | 体細胞 | たいさいぼう | danh từ | sự nhân đôi (phát triển) | 体細胞は既存の細胞から作り出される。 |
37 | 乳房 | にゅうぼう | danh từ | vú | 乳房にしこりがあります。 |
38 | ホルスタイン | danh từ | bò sữa | ホルスタイン牛のように白黒である。 | |
39 | 交雑種 | こうざつしゅ | danh từ | loại tạp giao | 赤い牛のバラモンとショートホーン交雑種。 |

Trên đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành bò sữa mà Edura đã tổng hợp và biên soạn. Đừng quên truy cập website hoặc fanpage của Edura để có thêm nhiều kiến thức tiếng Nhật hữu ích và kiểm tra trình độ tiếng Nhật của bản thân!