Cách tính điểm JLPT 2022 (UPDATED)
Bạn đã biết cách tính điểm JLPT của mình chưa? Cùng Edura tìm hiểu cách tính điểm JLPT từ N5 – N1 mới nhất năm 2022 nhé!
Để có thể đạt được kết quả cao trong kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật, bạn cần phải biết được cấu trúc đề thi và cách tính điểm JLPT. Cùng Edura cập nhật cách tính điểm thi và cấu trúc đề thi JLPT mới nhất năm 2022 trong bài viết dưới đây nhé!
1. Format chung kỳ thi JLPT
Kỳ thi JLPT được viết tắt của cụm từ Japanese Language Proficiency Test, trong tiếng Nhật là 日本語能力試験(にほんごのうりょくしけん) . Đây là bài kiểm tra năng lực dành cho những người đang học tiếng Nhật trên thế giới, không mang quốc tịch Nhật Bản, được công nhận bởi hầu hết các doanh nghiệp Nhật Bản.
Kỳ thi JLPT được tổ chức định kỳ 2 lần/ năm, vào ngày chủ nhật đầu tiên của tháng 7 và tháng 12, có 5 mức từ N1 đến N5, trong đó cấp độ cao nhất là N1.
Bài thi JLPT gồm có 3 phần: Phần từ vựng, phần ngữ pháp – đọc hiểu và phần nghe hiểu. Tùy từng cấp độ thi sẽ có cấu trúc đề thi khác nhau. Dưới đây là cách tính điểm JLPT bạn có thể tham khảo.
2. Cách tính điểm JLPT N5 và cấu trúc đề (dự đoán)
2.1 Cấu trúc đề thi N5
Cấu trúc đề thi JLPT N5 mới nhất gồm có 3 phần: từ vựng, ngữ pháp – đọc hiểu và phần nghe hiểu.

2.2 Cách tính điểm JLPT N5
Phần từ vựng: 40 điểm | |||
Số câu | Hệ số | Tổng điểm | |
Mondai 1 | 12 | 1 | 12 |
Mondai 2 | 8 | 1 | 8 |
Mondai 3 | 10 | 1 | 10 |
Mondai 4 | 5 | 2 | 10 |
Phần ngữ pháp: 46 điểm | |||
Mondai 1 | 16 | 1 | 16 |
Mondai 2 | 5 | 2 | 10 |
Mondai 3 | 5 | 4 | 20 |
Phần đọc hiểu: 34 điểm | |||
Mondai 4 | 3 | 5 | 16 (câu 3 được 6 điểm) |
Mondai 5 | 2 | 6 | 12 |
Mondai 6 | 1 | 6 | 6 |
Phần nghe hiểu: 60 điểm | |||
Mondai 1 | 7 | 3 | 21 |
Mondai 2 | 6 | 3 | 18 |
Mondai 3 | 5 | 2 | 10 |
Mondai 4 | 6 | 2 | 11 (câu 1 được 1 điểm) |
3. Cách tính điểm JLPT N4 và cấu trúc đề JLPT N4 (dự đoán)
3.1 Cấu trúc đề thi N4
Đề thi N4 sẽ có mức độ khó hơn một chút so với N5. Cấu trúc đề thi JLPT N4 được chia như sau:

3.2 Cách tính điểm JLPT N4
Phần từ vựng: 40 điểm | |||
Số câu | Hệ số | Tổng điểm | |
Mondai 1 | 9 | 1 | 9 |
Mondai 2 | 6 | 1 | 6 |
Mondai 3 | 9 | 1 | 10 (câu 9 được 2 điểm) |
Mondai 4 | 5 | 1 | 5 |
Mondai 5 | 5 | 2 | 10 |
Phần ngữ pháp: 40 điểm | |||
Mondai 1 | 15 | 1 | 15 |
Mondai 2 | 5 | 2 | 10 |
Mondai 3 | 5 | 3 | 15 |
Phần đọc hiểu: 40 điểm | |||
Mondai 4 | 4 | 4 | 16 |
Mondai 5 | 4 | 4 | 16 |
Mondai 6 | 2 | 4 | 8 |
Phần nghe hiểu: 60 điểm | |||
Mondai 1 | 8 | 3 | 24 |
Mondai 2 | 7 | 3 | 22 (câu 7 được 4 điểm) |
Mondai 3 | 5 | 1 | 5 |
Mondai 4 | 8 | 1 | 8 |
4. Cách tính điểm JLPT N3 và cấu trúc đề JLPT N3 (dự đoán)
4.1 Cấu trúc đề thi N3

4.2 Cách tính điểm JLPT N3
Phần từ vựng: 35 điểm | |||
Số câu | Hệ số | Tổng điểm | |
Mondai 1 | 8 | 1 | 8 |
Mondai 2 | 6 | 1 | 6 |
Mondai 3 | 11 | 1 | 11 |
Mondai 4 | 5 | 1 | 5 |
Mondai 5 | 5 | 1 | 5 |
Phần ngữ pháp: 25 điểm | |||
Mondai 1 | 13 | 1 | 13 |
Mondai 2 | 5 | 1 | 7 (câu 4 và 5 được tính 2 điểm) |
Mondai 3 | 5 | 1 | 5 |
Phần đọc hiểu: 60 điểm | |||
Mondai 4 | 4 | 3 | 12 |
Mondai 5 | 6 | 4 | 24 |
Mondai 6 | 4 | 4 | 16 |
Mondai 7 | 2 | 4 | 8 |
Phần nghe hiểu: 60 điểm | |||
Mondai 1 | 6 | 3 | 18 |
Mondai 2 | 6 | 2 | 12 |
Mondai 3 | 3 | 3 | 9 |
Mondai 4 | 4 | 3 | 12 |
Mondai 5 | 9 | 1 | 9 |
5. Cách tính điểm JLPT N2 và cấu trúc đề JLPT N2 (dự đoán)
5.1 Cấu trúc đề thi N2

5.2 Cách tính điểm JLPT N2
Phần từ vựng: 32 điểm | |||
Số câu | Hệ số | Tổng điểm | |
Mondai 1 | 5 | 1 | 5 |
Mondai 2 | 5 | 1 | 5 |
Mondai 3 | 5 | 1 | 5 |
Mondai 4 | 7 | 1 | 7 |
Mondai 5 | 5 | 1 | 5 |
Mondai 6 | 5 | 1 | 5 |
Phần ngữ pháp: 22 điểm | |||
Mondai 1 | 12 | 1 | 12 |
Mondai 2 | 5 | 1 | 5 |
Mondai 3 | 5 | 1 | 5 |
Phần đọc hiểu: 60 điểm | |||
Mondai 4 | 5 | 3 | 15 |
Mondai 5 | 9 | 2 | 18 |
Mondai 6 | 2 | 3 | 6 |
Mondai 7 | 3 | 4 | 12 |
Mondai 8 | 2 | 4.5 | 9 |
Phần nghe hiểu: 61 điểm | |||
Mondai 1 | 5 | 2 | 10 |
Mondai 2 | 6 | 2 | 13 (câu 6 được 3 điểm) |
Mondai 3 | 5 | 2 | 10 |
Mondai 4 | 12 | 1 | 12 |
Mondai 5 | 4 | 4 | 16 |
6. Cách tính điểm JLPT N1 và cấu trúc đề JLPT N1 (dự đoán)
6.1 Cấu trúc đề thi N1

6.2 Cách tính điểm JLPT N1
Phần từ vựng: 31 điểm | |||
Số câu | Hệ số | Tổng điểm | |
Mondai 1 | 6 | 1 | 6 |
Mondai 2 | 7 | 1 | 7 |
Mondai 3 | 6 | 1 | 6 |
Mondai 4 | 6 | 2 | 12 |
Phần ngữ pháp: 29 điểm | |||
Mondai 5 | 10 | 1 | 10 |
Mondai 6 | 5 | 1 | 5 |
Mondai 7 | 5 | 3 | 14 (câu 1 được 2 điểm) |
Phần đọc hiểu: 60 điểm | |||
Mondai 8 | 4 | 2 | 8 |
Mondai 9 | 9 | 2 | 18 |
Mondai 10 | 4 | 3 | 12 |
Mondai 11 | 2 | 3 | 6 |
Mondai 12 | 4 | 3 | 12 |
Mondai 13 | 2 | 2 | 4 |
Phần nghe hiểu: 60 điểm | |||
Mondai 1 | 6 | 2 | 12 |
Mondai 2 | 7 | 1 | 10 (câu 1, 2, 3 được 2 điểm) |
Mondai 3 | 6 | 2 | 12 |
Mondai 4 | 14 | 1 | 14 |
Mondai 5 | 4 | 3 | 12 |
Hiểu rõ được cấu trúc đề thi và cách tính điểm không chỉ giúp bạn phân bố thời gian hợp lý mà còn giúp bạn vững tâm hơn khi ôn thi. Hy vọng với bài viết trên, bạn đã hiểu rõ được cấu trúc đề thi JLPT và cách tính điểm JLPT 2022 mới nhất. Chúc các bạn may mắn và có kết quả cao trong kỳ thi JLPT sắp tới. Nếu bạn muốn thi đạt điểm JLPT cao, hãy liên hệ với chúng tôi qua website để các sensei của Edura giúp đỡ bạn nhé.