Giao tiếp tiếng nhật chuyên ngành Điều dưỡng – Kaigo
Công việc của một điều dưỡng viên tại Nhật thường là chăm sóc cá nhân, phục vụ bữa ăn, vệ sinh, theo dõi tình trạng sức khỏe của người lớn tuổi. Để trở thành một điều dưỡng giỏi, thực hiện công việc tốt, ngoài kiến thức chuyên môn nghiệp vụ cũng đòi hỏi khả năng giao tiếp tiếng Nhật cơ bản. Sau đây, là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng kaigo cần nhớ!

STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 髪の毛 | かみのけ | Danh từ | Sợi tóc | 髪の毛の状態からヘアタイプ診断ができる。 |
2 | 首 | くび | Danh từ | Cổ | 長い時間コンピューターの前に座っていると、首が痛くなることが多い。 |
3 | 腕 | うで | Danh từ | Cánh tay | 骨折が治ったばかりなので、腕を動かすのがまだ難しい。 |
4 | 腰 | こし | Danh từ | Thắt lưng, hông | 年を取ると腰がだんだん曲がってしまう。 |
5 | 尻 | しり | Danh từ | Mông | お尻が最近痛くなって、歩くのも座るのも苦しい。 |
6 | 頭 | あたま | Danh từ | Đầu | ドアに気を付けなかったので、頭をぶつけてけがをした。 |
7 | 背中 | せなか | Danh từ | Lưng | まだ若いのに、背中に痛みを感じてきた。 |
8 | ベッド | Danh từ | Giường | 広いベッドを使うと患者は動きやすくなる。 | |
9 | 枕 | まくら | Danh từ | Gối | 枕の柔らかさは睡眠の質に影響がある。 |
10 | 毛布 | もうふ | Danh từ | Chăn lông | 毛布を掛けて眠りにつく。 |
11 | シーツ | Danh từ | Ga giường | この病院では週に一回シーツを変えてくれる。 | |
12 | オーバーテーブル | Danh từ | Bàn ăn gắn trên giường bệnh nhân | オーバーテーブルはベッド上で食事や簡単な作業をする時に使用する製品である。 | |
13 | マットレス | Danh từ | Đệm thường, đệm lò xo | 背中が痛い人はやわらかいマットレスを使ったほうがいい。 | |
14 | 上着 | うわぎ | Danh từ | Áo khoác | 外は寒いから、上着を着て出かけたほうがいいよ。 |
15 | シャツ | Danh từ | Áo sơ mi | 白いシャツは汚れやすいから、あまり買ってない。 | |
16 | セーター | Danh từ | Áo len | このブローチはあなたのセーターによく似合う。 | |
17 | 肌着 | はだぎ | Danh từ | Áo phông cổ tròn mặc lót | 肌着は汗を吸収するから、子供に着せることをすすめる。 |
18 | 靴下 | くつした | Danh từ | Tất | パンツと同じく、靴下は毎日変えたほうがいい。 |
19 | 上履き | うわばき | Danh từ | Giày đi trong nhà | 日本の学校では、学生は全員上履きを履く。 |
20 | 炊飯器 | すいはんき | Danh từ | Nồi cơm điện | 炊飯器のスイッチを押すのを忘れてしまった。 |
21 | やかん | Danh từ | Ấm đun nước | お湯が沸騰したばかりだから、やかんに触れないでください。 | |
22 | 鍋 | なべ | Danh từ | Nồi | お昼に作っておいたカレーはまだ鍋に残っている。 |
23 | エプロン | Danh từ | Tạp dề | 料理をするときは、服を汚さないようにエプロンを着る。 | |
24 | おしぼりタオル | Danh từ | Khăn ướt | 食事中、手が汚れたらしぼりタオルで拭う | |
25 | 布巾 | ふきん | Danh từ | Khăn tay khô | 子供のころから、出かけたら必ず布巾をカバンに入れることを教わった。 |
26 | 配膳車 | はいぜんしゃ | Danh từ | Xe đẩy đồ ăn (trong bệnh viện) | 配膳車で食事を配る。 |
27 | ミキサー | Danh từ | Máy xay sinh tố | 親知らずを抜いたばかりなので、ミキサーでジュースを作って食べたほうがいいと言われた。 | |
28 | 体位 | たいい | Danh từ | Tư thế | 寝ているとき、2時間ごと体位を変換することが目安である。 |
29 | 座位 | ざい | Danh từ | Tư thế ngồi | 座位にして着替えしましょうか。 |
30 | 立位 | りつい | Danh từ | Tư thế đứng | 立位にしてちょっと体を動かしませんか。 |
31 | 麻痺 | まひ | Danh từ | Tê liệt | 麻痺になって右側の半身の機能を失った。 |
32 | 車椅子 | くるまいす | Danh từ | Xe lăn | 彼女の一生は車椅子にくっついている。 |
33 | 杖 | つえ | Danh từ | Gậy chống | 足の骨折が治ったばかりだから、最初は杖で歩いている。 |
34 | ストレッチャー | Danh từ | Cáng | 道を歩いていた時、事故に遭った人が乗っているストレッチャーを見かけた。 | |
36 | 重心 | じゅうしん | Danh từ | Trọng tâm | 毎回決まって同じ側に負担がかかっていると、体の重心が偏ってしまう。 |
37 | 患側 | かんそく | Danh từ | Bên bị liệt (bệnh nhân liệt nửa người bên trái hoặc phải) | 手足の片方に障害を持つ人の、障害のある側を患側という。 |
38 | 健側 | けんそく | Danh từ | Bên khoẻ mạnh (bên không bị liệt) | 手足の片方に障害を持つ人の、障害のない側を健側という。 |
39 | 汚物入れ | おぶついれ | Danh từ | Thùng rác | 使用したトイレットペーパーは汚物入れに入れなさい。 |
40 | ナースコール | Danh từ | Thiết bị gọi y tá | 何か困ったことがあったら、患者さんはナースコールで介護人を呼ぶ。 |
Trên đây là một số từ vựng chuyên ngành Điều dưỡng. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn!