
[2021] Kaiwa 2
Khoá học bao gồm 29 buổi học và 1 buổi kiểm tra cuối kì. Mỗi buổi học bao gồm 30 phú ... Xem thêm
star_border
star_border
star_border
star_border
star_border
0 (0) người đánh giá

Thông tin
- av_timer 0:00:00 giờ học video
- library_books 1 bài học
- description 0 đề thi
- public Truy cập mọi lúc mọi nơi
- laptop Truy cập trên nhiều thiết bị
- school Cấp chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học
Mã khuyến mại
[2021] Kaiwa 2
star_border
star_border
star_border
star_border
star_border
0 (0) người đánh giá
 
175 học viên
Mục tiêu khóa học
Tập trung xoáy sâu vào luyện kĩ năng nói/ giao tiếp cho học viên đạt trình độ đầu ra tương đương với kiến thức N4.
Mô tả
Khoá học bao gồm 29 buổi học và 1 buổi kiểm tra cuối kì. Mỗi buổi học bao gồm 30 phút, chú trọng vào luyện kĩ năng nói/ giao tiếp. Ngoài ra, học viên sẽ có 1 quyển sách lý thuyết (từ vựng + ngữ pháp) để chuẩn bị bài trước ở nhà cũng như 1 bài kiểm tra giữa kì (làm và nộp bài trên hệ thống).
Nội dung khóa học
1 Bài học
0:00:00
Kaiwa 2
Kaiwa 2 0:00:00
30 Bài giảng
description
[2021] K2L1
description
[2021] K2L2
description
[2021] K2L3
description
[2021] K2L4
description
[2021] K2L5
description
[2021] K2L6
description
[2021] K2L7
description
[2021] K2L8
description
[2021] K2L9
description
[2021] K2L10
description
[2021] K2L11
description
[2021] K2L12
description
[2021] K2L13
description
[2021] K2L14
description
[2021] K2L15
description
[2021] K2 Kiểm tra giữa kì
description
[2021] K2L16
description
[2021] K2L17
description
[2021] K2L18
description
[2021] K2L19
description
[2021] K2L20
description
[2021] K2L21
description
[2021] K2L22
description
[2021] K2L23
description
[2021] K2L24
description
[2021] K2L25
description
[2021] K2L26
description
[2021] K2L27
description
[2021] K2L28
description
[2021] K2L29
Xem trước khóa học:
Yêu cầu khóa học
Đang cập nhật.
Thông tin giảng viên

GV08 - Đặng Thị Thu Hà

GV11 - Trần Linh Chi

GV18 - Nguyễn Thu Hà

GV19 - Iwasaki Masahiro

GV20 - Lê Hà Tuyết Ngân

GV37 - Trần Thị Thoa

GV32 - Joji Kuroda

GV34 - Đào Phương Lan

GV38 - Matsuo Shingo
日本語をしっかり話せるように努力いたします。よろしくお願いいたします。

GV60 - Nguyễn Thị Vân Anh

GV63 - Cao Ngọc Hà Mi

GV 66 - Đoàn Thị Trà

GV67 - Đồng Thị Bích Thảo

GV 70 - Fukuda Kenta

GV75 - Karen Mizusawa

GV87 - Dương Thị Ngọc Châu

GV101 - Quang Thị Phương

GV103 - Đặng Thị Dương

GV110 - Nguyễn Tiến Mạnh

GV111 - Nguyễn Thị Liên

GV112 - Hoàng Thu Trang

GV114 - Kazuo Ura

GV116 - Nguyễn Thị Thanh Thủy

GV117 - Nguyễn Hải Vân

GV118 - Phạm Thị Nhàn

GV119 - Nguyễn Thị Thùy Chinh

GV120 - Ueno Akiko

GV122 - Naoko Miura

GV123 - Nguyễn Thị Bảo Trang

GV125 - Teraguchi Hitomi

GV126 - Hiroshi Ioriya
ベトナムダナン在住の洋です。 サーフィン、ウクレレが趣味です。 日本に限らず文化や自然が大好きです。あと世界の食文化(笑)食いしん坊です! 一緒に楽しく日本語を学んでいきましょう。

GV127 - Đào Thị Thủy Tiên

GV129 - Phạm Thúy Hà

GV130 - Trần Diệu Minh

GV133 - Hashimoto Risa

GV135 - Phan Thị Minh

GV136 - Trần Thị Hiền

GV139 - Nguyễn Thị Mỹ Linh

GV140 - Imamura Shuji

GV141 - Nguyễn Thị Yến
GV142 - Nguyễn Quỳnh Anh

GV145 - Nguyễn Thị Hông Trâm

GV146 - Phạm Thị Minh Thanh

GV147 - Nguyễn Thanh Trà

GV148 - Phạm Thị Huệ

GV149 - Lê Thị Quỳnh Anh

GV150 - Fujiwara Ririko

GV152 - Nguyễn Thị Thu Trang

GV153 - Nguyễn Thùy Linh

GV155 - Nguyễn Thị Thu Trang

GV156 - Thái Thị Thảo

GV157 - Đinh Thị Minh

GV160 - Nguyễn Ngọc Ánh

GV162 - Nguyễn Thị Mộng Trinh
Đánh giá của học viên
star
star
star
star
star
0 %
star
star
star
star
star
0 %
star
star
star
star
star
0 %
star
star
star
star
star
0 %
star
star
star
star
star
0 %
Nhận xét của học viên
Nhận xét
cancel search
Chưa có dữ liệu phù hợp.