Cách phân bổ thời gian thi tiếng Nhật N1 – N5
Sắp thi chứng chỉ JLPT mà bạn không biết nên phân bổ thời gian thi thế nào? Đừng lo, Edura sẽ gợi ý một số tip phân bổ thời gian thi tiếng Nhật N1 – N5 giúp bạn đạt kết quả cao nhất!
1. Thời gian làm bài thi JLPT N5

Tổng thời gian thi tiếng Nhật N5 JLPT là 90 phút, trong đó: 20 phút dành cho phần Từ vựng, 40 phút dành cho phần Ngữ pháp và kỹ năng Đọc – hiểu và 30 phút dành cho phần kỹ năng Nghe – hiểu. Cụ thể như sau:
– Phần thi về từ vựng: 20 phút tối đa (gồm 16,5 phút làm bài và 3,5 phút kiểm tra lại)
- Từ Kanji (12 câu): làm trong 5 phút.
- Cách đọc Hiragana (8 câu): làm trong 3 phút.
- Biểu hiện từ (10 câu): làm trong 5 phút.
- Đồng nghĩa (5 câu): làm trong 3,5 phút.
– Phần thi về ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu: 30 phút tối đa (gồm 27 phút làm bài và 3 phút kiểm tra lại)
- Dạng cấu trúc ngữ pháp (16 câu): làm trong 5 phút.
- Thành lập câu (5 câu): làm trong 4 phút.
- Ngữ pháp trong đoạn văn bản (5 câu): làm trong 6 phút.
– Kỹ năng đọc hiểu:
- Đọc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi (3 câu): làm trong 6 phút.
- Đọc đoạn văn trung bình và trả lời câu hỏi (2 câu): làm trong 3 phút.
- Tìm kiếm thông tin (1 câu): làm trong 3 phút.
Đây là cấp độ mà bạn không tránh khỏi bỡ ngỡ khi lần đầu tiên trải nghiệm kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Nhật quốc tế JLPT.
Tuy nhiên, thời gian làm bài thi tối đa của bạn tương đối nhiều nên bạn không cần quá lo lắng và trả lời các câu hỏi quá vội vàng dẫn đến sai sót.
Nếu bạn cảm thấy chưa chắc chắn về một câu nào đó trong đề thì hãy mạnh dạn bỏ qua và làm câu tiếp theo rồi quay lại làm sau khi đã làm xong bài.
2. Thời gian làm bài thi JLPT N4
Tổng thời gian thi tiếng Nhật N4 JLPT là 115 phút, trong đó: 25 phút dành cho phần Từ vựng, 55 phút dành cho phần Ngữ pháp và kỹ năng Đọc – hiểu và 35 phút dành cho phần kỹ năng Nghe – hiểu. Cụ thể như sau:
– Phần thi về từ vựng: 25 phút tối đa (gồm 21,5 phút làm bài và 3,5 phút kiểm tra lại)
- Từ Kanji (9 câu): làm trong 4,5 phút.
- Cách đọc Hiragana (6 câu): làm trong 2 phút.
- Biểu hiện từ (10 câu): làm trong 7 phút.
- Đồng nghĩa (5 câu): làm trong 3,5 phút.
- Cách dùng từ (5 câu): làm trong 4,5 phút.
– Phần thi về ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu: 55 phút tối đa (gồm 51 phút làm bài và 4 phút kiểm tra lại)
- Dạng cấu trúc ngữ pháp (15 câu): làm trong 7 phút.
- Thành lập câu (5 câu): làm trong 7 phút.
- Ngữ pháp trong đoạn văn bản (5 câu): làm trong 8 phút.
– Kỹ năng đọc hiểu:
- Đọc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi (4 câu): làm trong 9 phút.
- Đọc đoạn văn trung bình và trả lời câu hỏi (4 câu): làm trong 11 phút.
- Tìm kiếm thông tin (2 câu): làm trong 9 phút.
Ở cấp độ N4 JLPT, bạn cần đẩy nhanh tốc độ làm bài hơn một chút và biết cách giữ nhịp thời gian hiệu quả.
3. Thời gian làm bài thi JLPT N3

Tổng thời gian thi tiếng Nhật N3 JLPT là 140 phút, trong đó: 30 phút dành cho phần Từ vựng, 70 phút dành cho phần Ngữ pháp và kỹ năng Đọc – hiểu và 40 phút dành cho phần kỹ năng Nghe – hiểu. Cụ thể như sau:
– Phần thi về từ vựng: 30 phút tối đa (gồm 26,5 phút làm bài và 3,5 phút kiểm tra lại)
- Từ Kanji (8 câu): làm trong 4,5 phút.
- Cách đọc Hiragana (6 câu): làm trong 3 phút.
- Biểu hiện từ (11 câu): làm trong 9 phút.
- Đồng nghĩa (5 câu): làm trong 5 phút.
- Cách dùng từ (5 câu): làm trong 5 phút.
– Phần thi về ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu: 70 phút tối đa (gồm 65,5 phút làm bài và 4,5 phút kiểm tra lại)
- Dạng cấu trúc ngữ pháp (13 câu): làm trong 7 phút.
- Thành lập câu (5 câu): làm trong 7 phút.
- Ngữ pháp trong đoạn văn bản (5 câu): làm trong 8 phút.
– Kỹ năng đọc hiểu:
- Đọc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi (4 câu): làm trong 9,5 phút.
- Đọc đoạn văn trung bình và trả lời câu hỏi (4 câu): làm trong 15 phút.
- Đọc đoạn văn dài và trả lời câu hỏi (4 câu): làm xong 10 phút.
- Tìm kiếm thông tin (2 câu): làm trong 9 phút.
Bài thi cấp độ 3 JLPT được chia làm 3 phần riêng biệt cùng với 2 lần nghỉ ở giữa. Phần thi về bài đọc sẽ yêu cầu bạn suy nghĩ một cách logic và đọc bài cũng như câu hỏi ở tốc độ nhanh hơn.
4. Thời gian làm bài thi JLPT N2
Tổng thời gian thi tiếng Nhật N2 JLPT là 155 phút, trong đó: 105 phút dành cho phần Kiến thức ngôn ngữ (Từ vựng và Ngữ pháp) và kỹ năng Đọc – hiểu và 50 phút dành cho phần kỹ năng Nghe – hiểu. Cụ thể như sau:
– Phần thi về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu: 105 phút tối đa (gồm 100 phút làm bài và 5 phút kiểm tra lại)
- Từ Kanji (5 câu): làm trong 3 phút.
- Cách đọc Hiragana (6 câu): làm trong 3 phút.
- Cấu tạo từ (5 câu): làm trong 3 phút.
- Biểu hiện từ (7 câu): làm trong 8 phút.
- Đồng nghĩa (5 câu): làm trong 3 phút.
- Cách dùng từ (5 câu): làm trong 5 phút.
– Ngữ pháp:
- Dạng cấu trúc ngữ pháp (12 câu): làm trong 6 phút.
- Thành lập câu (5 câu): làm trong 5 phút.
- Ngữ pháp trong đoạn văn bản (5 câu): làm trong 6 phút.
– Kỹ năng đọc hiểu:
- Đọc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi (4 câu): làm trong 10 phút.
- Đọc đoạn văn trung bình và trả lời câu hỏi (4 câu): làm trong 18 phút.
- Đọc hiểu tổng hợp (2 câu): làm trong 10 phút.
- Đọc hiểu chủ đề (3 câu): làm trong 10 phút.
- Tìm kiếm thông tin (2 câu): làm trong 10 phút.
5. Thời gian làm bài thi JLPT N1

Tổng thời gian thi tiếng Nhật N1 JLPT là 170 phút, trong đó: 110 phút dành cho phần Kiến thức ngôn ngữ (Từ vựng và Ngữ pháp) và kỹ năng Đọc – hiểu và 60 phút dành cho phần kỹ năng Nghe – hiểu. Cụ thể như sau:
– Phần thi về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu: 110 phút tối đa (gồm 103 phút làm bài và 7 phút kiểm tra lại)
- Từ Kanji (6 câu): làm trong 3 phút.
- Không có bài về cách đọc Hiragana và cấu tạo từ trong bài thi.
- Biểu hiện từ (7 câu): làm trong 4 phút.
- Đồng nghĩa (6 câu): làm trong 4 phút.
- Cách dùng từ (6 câu): làm trong 6 phút.
– Ngữ pháp:
- Dạng cấu trúc ngữ pháp (10 câu): làm trong 5 phút.
- Thành lập câu (5 câu): làm trong 6 phút.
- Ngữ pháp trong đoạn văn bản (5 câu): làm trong 6 phút.
– Kỹ năng đọc hiểu:
- Đọc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi (4 câu): làm trong 8 phút.
- Đọc đoạn văn trung bình và trả lời câu hỏi (9 câu): làm trong 18 phút.
- Đọc đoạn văn dài và trả lời câu hỏi (4 câu): làm trong 12 phút.
- Đọc hiểu tổng hợp (3 câu): làm trong 12 phút.
- Đọc hiểu chủ đề (4 câu): làm trong 12 phút.
- Tìm kiếm thông tin (2 câu): làm trong 8 phút.
Thời gian thi tiếng Nhật N1 là nhiều nhất trong các cấp độ của kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Nhật quốc tế vì đây là cấp độ cao nhất và có mức độ khó nhất. Số lượng câu hỏi ở cấp độ này sẽ nhiều và dài hơn dẫn đến thời gian thi tiếng Nhật N1 tăng lên.
Thời gian thi tiếng Nhật N1 bao gồm một thời gian nghỉ giữa các phần thi giống như N2 và N3 JLPT.
Để đạt kết quả tốt khi làm bài thi này, bạn cần ôn luyện thật kỹ và lựa chọn cho mình phương pháp học tập phù hợp để nâng cao khả năng từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu của mình đạt đến giới hạn cao nhất.
Cách phân chia thời gian thi tiếng Nhật N1 – N5 trong bài trên chỉ mang tính tương đối nên bạn có thể điều chỉnh linh hoạt để đảm bảo được tiến độ làm bài của mình. Tham gia khóa học JLPT tại edura để có những chiến lược, kinh nghiệm làm bài thi hiệu quả ngay hôm nay!