40+ từ vựng tiếng nhật chuyên ngành đúc
Giao tiếp thành thạo với bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đúc kèm ví dụ minh họa cụ thể.
Bạn là thực tập sinh, lao động trong các công xưởng đúc tại Nhật? Bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp của bản thân? Vậy đừng bỏ lỡ bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đúc kèm bảng ví dụ cụ thể do Edura tổng hợp dưới đây nhé!

STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 高圧 | こうあつ | Danh từ | áp suất cao | 超高圧水の噴射により、ほとんどの詰まりが排除される。 |
2 | 酸 | さん | Danh từ | axit | 酸は金属を侵す |
3 | 大気圧 | たいきあつ | Danh từ | áp suất khí quyển | 気圧計によって示される大気圧 |
4 | 静圧 | せいあつ | Danh từ | áp suất kim loại dẫn | 流れる液体の静圧を測定する機械 |
5 | 影響する | えいきょうする | Động từ | ảnh hưởng | 喫煙は健康に影響する |
6 | 保守する | ほしゅする | Động từ | bảo hành | 私はその機械を保守します。 |
7 | 合金 | ごうきん | Danh từ | hợp kim | 従来のはんだは錫と鉛の合金だ。 |
8 | ガス | Danh từ | khí ga | 出かける前にガスを必ず消しなさい | |
9 | 熱交換機 | ねつこうかんき | Danh từ | bộ trao đổi nhiệt | あなたは熱交換機の取扱説明書をこちらでダウンロードできます。 |
10 | 排ガス | はいガス | Danh từ | khói | 車の排ガスは有毒である。 |
11 | ハンマー | Danh từ | búa | 窓を割るためにハンマーが使われた。 | |
12 | 冷却 | れいきゃく | Danh từ | làm nguội | 鉄は |
13 | 断熱 | だんねつ | Danh từ | cách nhiệt | 断熱が悪いと、いくら暖房してもちっとも暖かくならない。 |
14 | 釘 | くぎ | Danh từ | cái đinh | 出る釘は打たれる。 |
15 | 摩擦 | まさつ | Danh từ | ma sát | 摩擦で熱が発生する |
16 | 回路 | かいろ | Danh từ | mạch | 私はその電気回路を改造する。 |
17 | 模型 | もけい | Danh từ | mẫu | 彼はその模型飛行機を少しずつ組み立てた |
18 | 切断 | せつだん | Danh từ | cắt | 強風のため電線がで切断された。 |
19 | ドリル | Danh từ | Máy khoan | このドリルは硬い岩に穴をあけられる | |
20 | エネルギー | Danh từ | năng lượng | 熱はエネルギーの一種である。 | |
21 | 高品質 | こうひんしつ | Danh từ | chất lượng cao | |
22 | 添加 | てんか | Danh từ | chất phụ gia | この食品は添加物を含むようになった。 |
23 | 触媒 | しょくばい | Danh từ | chất xúc tác | 最初に、この実験で使用された触媒について吟味したい。 |
24 | 燃焼 | ねんしょう | Danh từ | cháy | この種の汚染物質は主として自動車エンジンの燃焼から生まれる。 |
25 | 製造 | せいぞう | Danh từ | chế tạo | その工場は来年から製造を始める。 |
26 | 詳細 | しょうさい | Danh từ | chi tiết | 彼はその問題について詳細な報告を行った |
27 | ほぞ | Danh từ | chốt giữ | ||
28 | サイクル | Danh từ | chu kỳ | 我々はPDCAサイクルを活用して、業務を継続的に改善しています。 | |
29 | 駆動 | くどう | Danh từ | chuyển động | |
30 | デバイス | Danh từ | thiết bị | コンピュータ・ネットワーク間でデータ・パケットを転送するデバイス | |
31 | アルコール | Danh từ | cồn | アルコール類は控えてください | |
32 | 固い | かたい | Danh từ | cứng | 非常に大きくて固いキャンディーがのどに詰まった |
33 | ダクタイル | Danh từ | dẻo | ||
34 | 湿度 | しつど | Danh từ | độ ẩm | 雨が降ったので湿度が高かった。 |
36 | 程度 | ていど | Danh từ | độ | それはある程度までは正しい |
37 | 湯流れ | ゆながれ | Danh từ | độ chảy | |
38 | 脆性 | ぜいせい | Danh từ | độ giòn | |
39 | ざく | Danh từ | độ xốp | ||
40 | 溶接 | ようせつ | Danh từ | hàn | 彼は溶接検査員として働きます。 |
Trên đây là bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đúc kèm ví dụ minh họa chi tiết do các sensei edura tổng hợp và biên soạn. Cải thiện vốn từ vựng và khả năng kaiwa ngay hôm nay cùng với khóa học tiếng Nhật 0 đồng của edura bạn nhé! Click TẠI ĐÂY để tham gia khóa học ngay!