40+ Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hàn xì
Bảng từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hàn xì kèm ví dụ minh họa chi tiết cụ thể mà bạn cần phải nắm vững trước khi sang Nhật lao động trong các xưởng, công ty nhà máy cơ khí.

STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 釘抜き | くぎぬき | Danh từ | Kìm | この釘抜きを使用して、釘を抜いてあける。 |
2 | 分度器 | ぶんどき | Danh từ | thước đo độ | 分度器は、角度を測定するために用いられる文房具である。 |
3 | スパナ | Danh từ | Cờ lê | このスパナは去年買ったものの、まだ使っていない。 | |
4 | 潤滑油 | じゅんかつゆ | Danh từ | Dầu nhớt | チェーンに少し潤滑油を差す |
5 | 鋏 | はさみ | Danh từ | Kéo | 床屋が使うはさみ |
6 | コンパス | Danh từ | Compa | コンパスで円を描く | |
7 | チェーン | Danh từ | Dây xích,chuỗi, hệ thống | 日本には牛丼のチェーン店がたくさんあります。 | |
8 | 蝶番 | ちょうがい | Danh từ | Bản lề | 戸の蝶番が外れている。 |
9 | 点検ハンマ | てんけんハンマ | Danh từ | Búa kiểm tra | この点検ハンマーはかなり重い。 |
10 | 計る | はかる | Động từ | đo | 昔時間を計るのに日時計が使われていた |
11 | 砥石 | といし | Danh từ | Đá mài | 砥石は,砥粒、結合剤、気孔の3要素からなっている。 |
12 | 研磨紙 | けんまし | Danh từ | Giấy ráp; giấy nhám | 研磨紙は水を吸収するのが非常に難しい。 |
13 | ひずみ計 | ひずみけい | Danh từ | Đồng hồ đo biến dạng | ひずみ計は物体が外圧を受けたときに生じる「ひずみ」を計測する機器である。 |
14 | 空気圧縮機 | くうきあっしゅくき | Danh từ | Máy nén khí | 私の父はこの空気圧縮機を中国から購入した |
15 | エアコン | Danh từ | Máy điều hòa nhiệt độ | エアコンを一番低い設定にしておく | |
16 | 旋盤機 | せんばんき | Danh từ | Máy tiện | 旋盤機は山田だけが使い方を知っている。 |
17 | 溶接棒 | ようせつぼう | Danh từ | Que hàn | 溶接棒は、コーティングとメタルコアの2つの主要コンポーネントで構成されている。 |
18 | 溶接機 | ようせつき | Danh từ | Máy hàn | 溶接機を使用する前に、この説明書をよく読みください。 |
19 | 変圧器 | へんあつき | Danh từ | Máy biến áp | 私は変圧器等の設計を行っている。 |
20 | スイッチ | Danh từ | Công tắc | テレビのスイッチを入れて下さい。 | |
21 | ワイヤ | Danh từ | Dây điện | 簡単にワイヤレスで音楽を楽しめる。 | |
22 | エンジン | Danh từ | Động cơ | 労働者はエンジンを分解して再度組み立てる。 | |
23 | 安全器 | あんぜんき | Danh từ | Cầu chì | 安全器が切れて電源が止まった。 |
24 | 電流 | でんりゅう | Danh từ | Dòng điện | 電流は陽極から陰極へ流れる |
25 | 周囲 | しゅうい | Danh từ | Chu vi | 朝ご飯の前に、家の周囲を犬と散歩する |
26 | 円の直径 | えんのちょっけい | Danh từ | Đường kính | そのパイプは円の直径4インチである。 |
27 | 外径 | がいけい | Danh từ | Đường kính ngoài | 外径は90ミリメートルである。 |
28 | 内径 | ないけい | Danh từ | Đường kính trong | 内径は60ミリメートルである。 |
29 | ポンプ | Danh từ | Máy bơm | ポンプで水をくみ上げる。 | |
30 | 安全管理 | あんぜんかんり | Danh từ | Quản lý an toàn | 予期せぬ事故を未然に防ぐため、工場での安全管理を徹底する |
31 | メーター | Danh từ | Ampe kế,công tơ mét,đồng hồ đo | メーターを見ると、電気やガスの使用量がわかる | |
32 | 粗さ | あらさ | Danh từ | Độ nhám | この床は粗さがかなり高い. |
33 | アルミニウム | Danh từ | Nhôm | アルミニウム缶をつぶす | |
34 | スプレーガン | Danh từ | Bình phun | エアブラシとは、塗装に用いられるスプレーガンの器具の一種である。 | |
36 | 鉋 | かんな | Danh từ | Dụng cụ bào | 鉋で板を平らに削る |
37 | ナット | Danh từ | Đai ốc | ロックナットが緩んでいた。 | |
38 | パイプカッター | Danh từ | Dao cắt ống | パイプカッター使用後、このボタンを押してください。 | |
39 | ジグソー | Danh từ | Cưa tay | この木をジグソー で切る。 | |
40 | ピストン | Danh từ | Pít-tông | このシャフトはピストンとつながっている。 |
Hy vọng với bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hàn xì do edura tổng hợp và biên soạn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp khi làm việc tại môi trường Nhật ngữ. Nếu bạn vẫn chưa biết cách học tiếng Nhật hiệu quả trong thời gian ngắn nhất, tham gia ngay các khóa học cấp tốc tại Edura luôn nhé!
Đừng quên thường xuyên cập nhật thêm các chủ đề từ vựng và ngữ pháp Nhật miễn phí tại edura.edu.vn hoặc trang fanpage edura. Chúc các bạn học tiếng Nhật thật tốt.