40+ Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hàng không quan trọng nhất
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hàng không sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm các thủ tục tại sân bay và lên máy bay, đặc biệt là những bạn đang chuẩn bị đi du học hoặc sang Nhật làm việc.

STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 空港 | くうこう | Danh từ | Sân bay | 24時間営業の空港 |
2 | 飛行機 | ひこうき | Danh từ | Máy bay | 彼らの飛行機はまもなく飛び立つ |
3 | 切符売り場 | きっぷうりば | Danh từ | Quầy bán vé | たぶん切符売り場で新しい定期券を買うだろう |
4 | 航空券 | こうくうけん | Danh từ | Vé máy bay | エコノミークラスの航空券を買うつもりだ |
5 | 客室乗務員 | きゃくしつじょうむいん | Danh từ | Tiếp viên hàng không | 「ご搭乗ありがとうございます」と客室乗務員がよく言う |
6 | パイロット | Danh từ | Phi công | 将来パイロットになりたい | |
7 | 離陸する | りりくする | Động từ | Cất cánh | あなたの飛行機は何時に離陸する予定ですか? |
8 | 着陸する | ちゃくりくする | Động từ | Hạ cánh | 飛行機は滑走路に着陸した。 |
9 | 不時着 | ふじちゃく | Danh từ | Hạ cánh khẩn cấp | 嵐が強かったので、その飛行機は東京湾に不時着しなければならない。 |
10 | コックピット | Danh từ | Buồng lái | 乗客は許可なくしてコックピットに入ることはできません | |
11 | スーツケース | Danh từ | Va li | スーツケースに荷物をは詰み終えた。 | |
12 | ビザ を 延長する | ビザをえんちょうする | Động từ | Gia hạn visa | |
13 | ビザ を 発行する | びざをはっこうする | Động từ | Cấp visa | |
14 | ビザ | Danh từ | Visa | アメリカで留学したいなら、学生ビザが必要です。 | |
15 | パスポート | Danh từ | Hộ chiếu | パスポートは海外旅行をするのに必要なものだ | |
16 | 酸素マスク | さんそますく | Danh từ | Mặt nạ dưỡng khí | |
17 | シートベルト | Danh từ | Dây an toàn | 私たちは事故に遭わない様にいつもシートベルトをしておくべきだ | |
18 | 非常口 | ひじょうぐち | Danh từ | Cửa thoát hiểm | ホテルでは寝る前に非常口はどこにあるか確かめなさい |
19 | チェックイン | Danh từ | Làm thủ tục check in | 自動チェックイン機 | |
20 | 荷物 | にもつ | Danh từ | Hành lý | お荷物を運びましょうか |
21 | ラウンジ | Danh từ | Phòng chờ | 全従業員ラウンジに発表を掲示します。 | |
22 | フライト | Danh từ | chuyến bay | フライト情報が確認でき次第、メールします。 | |
23 | 航空局 | こうくうきょく | Danh từ | Cục hàng không | |
24 | 旅客機 | りょかくき | Danh từ | Máy bay chở khách | 旅客機がアメリカに向けて出発した。 |
25 | 保安検査場 | ほあんけんさじょう | Danh từ | Nơi kiểm tra an ninh | 保安検査場で厳格にチェックされていた |
26 | 空輸 | くうゆ | Danh từ | Vận tải hàng không | 空輸のおかげで食べ物に季節感を感じなくなったというお話です |
27 | 検索する | けんさくする | Động từ | Tra cứu | データベースを検索する |
28 | ヘリコプター | Danh từ | Máy bay trực thăng | 政府はその島にヘリコプターで物資を輸送した。 | |
29 | 手荷物 | てにもつ | Danh từ | Hành lý xách tay | 手荷物が多いのを嫌がる |
30 | 免税店 | めんぜいてん | Danh từ | Cửa hàng miễn thuế | 空港免税店でお土産を買いました |
31 | 預ける | あずける | Động từ | Gửi ( hành lý) | 旅行かばんを駅に預けた。 |
32 | 預かり所 | あずかりしょ | Danh từ | Phòng giữ hành lý | 荷物を一時預かり所に預ける |
33 | 機内持ち込み荷物 | きないもちこみにもつ | Danh từ | Hành lý xách tay | 機内持ち込み荷物は7キロを超えてはいけない |
34 | 国内線 | こくないせん | Danh từ | Chuyến bay nội địa | 国内線の搭乗手続きに時間がかかる |
36 | 国際線 | こくさいせん | Danh từ | Chuyến bay quốc tế | 今では羽田空港で国際線に乗り継ぐことができる |
37 | レンタカー | Danh từ | Xe cho thuê | レンタカーで観光する | |
38 | 往復 | おうふく | Danh từ | Khứ hồi | 長崎までの往復切符を2枚ください |
39 | 片道 | かたみち | Danh từ | Một chiều | 片道切符 |
40 | 直行便 | ちょっこうびん | Danh từ | Chuyến bay thẳng | 東京からロンドンへの直行便がある |
Hy vọng rằng với bài viết này bạn đã học được thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hàng không. Đừng bỏ lỡ các chủ đề từ vựng khác tại edura.edu.vn bạn nhé!