40+ Thuật ngữ tiếng Nhật chuyên ngành kế toán chi tiết nhất
Theo dự đoán mới nhất của Cục quản lý lao động nước ta, kế toán – kiểm toán sẽ là một trong những ngành thừa nhiều nhân lực nhất. Trong khi đó, số lượng kế toán – kiểm toán viên được đào tạo hàng năm không ngừng tăng lên, bất chấp những cảnh báo về tình trạng thất nghiệp. Du học Nhật Bản ngành kế toán sẽ là giải pháp mới, mở ra thêm cho sinh viên yêu thích ngành nghề này những cơ hội mới bởi không chỉ sự mới lạ và khác biệt trong kiến thức mà còn được quốc tế hoá kỹ năng cũng như bằng cấp, mang lại lợi thế cạnh tranh trong nghề cho du học sinh.
Bỏ túi ngay bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán kèm ví dụ minh họa chi tiết nhất!

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán là một phần không thể thiếu khi học tiếng Nhật. Nối tiếp chuỗi chia sẻ tiếng Nhật 0 đồng thành công tiếp bước, Edura gửi bạn bảng từ vựng chuyên ngành kế toán chi tiết nhất 2022.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 会計 | かいけい | Danh từ | Kiểm toán, thanh toán tính tiền | 私は サークルで 会計を 担当している。 |
2 | 会計士 | かいけいし | Danh từ | Nhân viên kế toán | 私の母は会計士である。 |
3 | 売上 | うりあげ | Danh từ | Doanh Thu | 売上がどんどん上がっているからうれしい。 |
4 | 財務諸表 | ざいむしょひょう | Danh từ | Báo cáo tài chính | 私は企業会計原則に従って財務諸表を作成しなければならない。 |
5 | 買掛金 | ざいむかいけい | Danh từ | Phải trả nhà cung cấp | 仕入先に買掛金の確認をする |
6 | 財務情報 | ざいむじょうほう | Danh từ | Thông tin tài chính | 父はよく財務情報を聞く。 |
7 | 管理会計 | ひきだし | Danh từ | Phần rút vốn | 利子はご預金の日からお引き出しの日まで計算いたする。 |
8 | 貸借対照表 | たいしゃくたいしょうひょう | Danh từ | Bảng cân đối kế toán | 貸借対照表は会社の全財産が記載された表である。 |
9 | 損益計算書 | そんえきけいさんしょ | Danh từ | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh | 仕入割引は、損益計算書では営業外収益として計上される。 |
10 | 年次報告書 | ねんじほうこくしょ | Danh từ | Báo cáo thường niên | さらに詳細な情報に関しては、弊社の年次情報書をご覧ください |
11 | 借方 | かりかた | Danh từ | Bên nợ | 借方は右側に署名してください。 |
12 | 貸方 | かしかた | Danh từ | Bên có | 貸方は左側に署名してください。 |
13 | 資産 | しさん | Danh từ | Tài sản | 民族博物は国家資産だ。 |
14 | 現金 | げんきん | Danh từ | Tiền mặt | 現金で支払うのが望ましい。 |
15 | 売上高 | うりあげだか | Danh từ | Doanh thu gộp | 社会の売上高はどのくらいですか。 |
16 | 売上原価 | うりあげげんか | Danh từ | Chi Phí Hàng Bán | 売上原価は材料費や人件費などを含んでいる。 |
17 | 受取手形 | うけとりてがた | Danh từ | Hối phiếu | これは2012年の売上税の受取手形だ。 |
18 | 売掛金 | うりかけきん | Danh từ | Phải thu của khách hàng | 私の得意先が破産し、売掛金が貸倒損失になった。 |
19 | 前払い | まえばらい | Danh từ | Các khoản trả trước | 前払いでお金をもらいたい。 |
20 | 後払い | あとばらい | Danh từ | Các khoản trả sau | ネットショッピングでは後払い決済を選びました。 |
21 | 貸倒引当金 | かしだおれひきあてきん | Danh từ | Dự phòng nợ khó đòi | 毎年、会社は貸倒引当金の予算を組んでいる。 |
22 | 消耗品 | しょうもうひん | Danh từ | Hàng tiêu dùng | 消耗品はかさばってしまって7千円くらいでした。 |
23 | 棚卸資産 | たなおろししさん | Danh từ | Hàng tồn kho | 棚卸資産の評価方法の一つが売価還元法である。 |
24 | 有形固定資産 | ゆうけいこていしさん | Danh từ | Tài sản cố định hữu hình | 建物、物件、機械、設備などが有形固定資産だ。 |
25 | 厚生積立金 | こうせいつみたてきん | Danh từ | Qũy phúc lợi | Vinamilk社の厚生積立金は350億ベトナムドンである。 |
26 | 売上原価 | うりあげげんか | Danh từ | Chi phí hàng bán | 売上原価は材料費や人件費などを含んでいる。 |
27 | 原材料費 | げんざいりょうひ | Danh từ | Chi phí nguyên vật liệu | 車を作るには、原材料費はかなり高い。 |
28 | 加工費 | かこうひ | Danh từ | Chi phí gia công | 加工費は広義には製造原価のうち直接材料費を除いたものをいう。 |
29 | 道具 | どうぐ | Danh từ | Công cụ | あれは草を刈る道具だ。 |
30 | 減価償却費 | げんかしょうきゃくひ | Danh từ | Chi phí khấu hao | 減価償却費の計算は会計士の責任だ。 |
31 | 負債 | ふさい | Danh từ | Nợ phải trả | 多額の負債を抱える |
32 | 長期負債 | ちょうきふさい | Danh từ | Nợ dài hạn | 兄は長期負債の支払いが完了した。 |
33 | 解決 | かいけつ | Động từ | Giải quyết | 大きな問題が解決した |
34 | 固定負債 | こていふさい | Danh từ | Nợ cố định | 固定負債とは、会計における負債のうち、以下のものをいう。 |
36 | 社債 | しゃさい | Danh từ | Trái phiếu | 会社が発行する債券を社債という。 |
37 | 担保ローン | たんぽろーん | Danh từ | Khoản vay có thế chấp | 父の実家の畑を担保ローンにした。 |
38 | 資本金 | しほんきん | Danh từ | Vốn điều lệ | 兄は資本金350万円で企業を立ち上げようとしている。 |
39 | 短期負債 | たんきふさい | Danh từ | Nợ ngắn hạn | 短期負債は一年以内に支払わなければならない債務だ。 |
40 | 請求書 | せいきゅうしょ | Danh từ | Hoá đơn | 今月は携帯電話をよく使ったので、請求がいつもの倍になった。 |
Để học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán yêu cầu một quá trình học lâu dài và sự nỗ lực. Bạn không nên quá lo lắng và vội vàng khi chưa thể nắm vững các từ vựng mới trong khoảng thời gian ngắn.
Trong quá trình học này, bạn không nên cố gắng nhồi nhét từ vựng, điều này chỉ khiến bạn thêm phần mệt mỏi. Thay vào đó hãy chia khoảng thời gian học tập từng phần để đạt hiệu quả tốt nhất.
Nếu có điều kiện thời gian hãy thường xuyên ôn luyện từ vựng mỗi ngày, bạn sẽ nhận thấy tốc độ học từ mới của mình được cải thiện đáng kể đó. Nếu bạn còn chưa biết cách học tiếng Nhật bắt đầu từ đâu, hãy liên hệ với EDURA ngay hôm nay nhé!
Trên đây là một phần từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán, cập nhật thêm các phần tiếp theo miễn phí trên trang website hoặc fanpage của Edura nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt cùng với Edura trên con đường chinh phục tiếng Nhật!