35+ Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh
Nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh sẽ giúp bạn bứt phá, tăng tốc trên con đường sự nghiệp của mình.
Để tồn tại và phát triển trong môi trường kinh doanh Nhật ngữ, vốn từ vựng chuyên ngành kinh doanh là điều không thể thiếu được. Nắm vững bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành quản trị kinh doanh kèm ví dụ minh họa dưới đây sẽ giúp bạn tự tin tỏa sáng trong sự nghiệp của mình.

STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Ví dụ minh hoạ |
1 | 有限会社 | ゆうげんがいしゃ | Danh từ | Công ty TNHH | このたび有限会社から株式会社へ改組いたしました。 |
2 | 株式会社 | かぶしきかいしゃ | Danh từ | CTCP | アメリカン・タクシー株式会社がこの事業を運営する。 |
3 | 投資者 | とうししゃ | Danh từ | Nhà đầu tư | 投資者の投資判断に大きな影響を与えている。 |
4 | 株主総会 | かぶぬしそうかい | Danh từ | Đại hội cổ đông | 株主は株主総会に出席して経営参加権を行使できる。 |
5 | 関係会社 | かんけいかいしゃ | Danh từ | Công ty liên kết | 外国関係会社が前項第二号の外国関係会社に該当するかどうかの判定については、次に定めるところによる。 |
6 | 株式 | かぶしき | Danh từ | Cổ phần | 株式交換をする株式会社の発行済株式の全部を取得する株式会社。 |
7 | 株主資本 | かぶぬししほん | Danh từ | Vốn cổ đông | 株主資本利益率とは、株主資本がどの程度利益に結びついているかを示す。 |
8 | 営業収益 | えいぎょうしゅうえき | Danh từ | Doanh thu từ hoạt động kinh doanh | 営業収益又は営業収入の1単位当たりの販売費・一般管理費を5%以上低減させる |
9 | 営業費用 | えいぎょうひよう | Danh từ | Chi phí kinh doanh | 基本指針の「経常収入」は、例えば、営業収入と営業外収入の合計額を指し、「経常支出」は、例えば、営業費用と営業外費用の合計額を指す |
10 | 営業利益 | えいぎょうりえき | Danh từ | Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh | 去年に比べ今年の我社の営業利益は減った。 |
11 | 資本金 | しほんきん | Danh từ | Vốn điều lệ | 資本金の規模から言えば、いわゆる中堅企業に該当します。 |
12 | 株式の発行 | かぶしきのはっこう | Danh từ | Phát hành cổ phiếu | 株式会社の成立後における株式の発行です。 |
13 | 期首残高 | きしゅざんだか | Danh từ | Số dư đầu kỳ | 期首残高ジョブの値を計算するシステム定義のルールについて説明します。 |
14 | 期未残高 | きまつざんだか | Danh từ | Số dư cuối kỳ | 固定資産の期末残高の予測の結果、総除却額が次のように計算されます。 |
15 | 競合 | きょうごう | Danh từ | Đối thủ cạnh tranh | この3つの製品が市場で競合品になります。 |
16 | 開業 | かいぎょう | Danh từ | Khai trương công ty | 会社は出火のため休業中のところ月曜より開業します。 |
17 | 設立 | せつりつ | Danh từ | Thành lập | 私の会社は2000年に設立されましました |
18 | 売買 | ばいばい | Danh từ | Mua bán | 彼は革製品の売買をしている。 |
19 | サービス | Danh từ | Dịch vụ | サービスが常に開始状態であることを確認します | |
20 | 価格 | かかく | Danh từ | Giá cả | 価格、電話またはWebサイト上の要求を残します. |
21 | 黒字 | くろじ | Danh từ | Lãi, thặng dư | 国内関連事業ではキャビンが営業黒字を達成しました。 |
22 | 赤字 | あかじ | Danh từ | Lỗ, thâm hụt | 現在日本は世界有数の観光赤字国である。 |
23 | 代理店 | だいりてん | Danh từ | Đại lý | 弊社は世界5ヵ国にそれぞれ販売代理店をもっています。 |
24 | 法人税 | ほうじんぜい | Danh từ | Thuế TNDN | 一方、短期的問題として、日本が昨今直面した3つの災害、すなわち、地震、電力不足、著しい円高と高い法人税があげられる。 |
25 | 輸入 | ゆにゅう | Danh từ | Nhập khẩu | それはブルガリアからタバコを輸入することだった。 |
26 | 輸出 | ゆしゅつ | Danh từ | Xuất khẩu | 自動車をヨーロッパへ輸出する. |
27 | 契約 | けいやく | Danh từ | Hợp đồng | 本契約は、ベトナム法に準拠し、かつこれに従って解釈されるものとする。 |
28 | 基本契約 | きほんけいやく | Danh từ | Hợp đồng nguyên tắc | この法律において「極度方式貸付け」とは、極度方式基本契約に基づく貸付けをいう。 |
29 | 契約の記録書 | けいやくのきろくしょ | Danh từ | Phụ lục hợp đồng | 修了された付録は、基本契約、および他の基本契約の付録書(あれば)の有効に影響を与えない。 |
30 | 違約 | いやく | Danh từ | Vi phạm hợp đồng | 違約金額や罰則率には必ず0より大きい値を入力してください。 |
31 | 締結 | ていけつ | Danh từ | Ký kết hợp đồng | 甲及び乙は以下の通りの事項及び条件を合意し、契約の付録を締結する。 |
32 | 契約完了 | けいやくかんりょう | Danh từ | Hoàn thành hợp đồng | 契約完了後、お客様の個人情報は現行の税法および商業規則で指定された必要な保管期間の満了後、自動的に削除されます。 |
33 | 契約の効力 | けいやくのこうりょく | Danh từ | Hiệu lực hợp đồng | 本契約の効力は、両当事者が署名した日から有効になる。甲は自分の経費により本契約を認証する。 |
34 | 契約の終了 | けいやくのしゅうりょう | Danh từ | Chấm dứt hợp đồng | 以下の場合には、本契約は終了とする。 |
35 | 合意 | ごうい | Danh từ | Thoả thuận | 甲乙間の合意に従う、本契約は終了とする。 |
Bảng từ vựng trên đây chỉ là một phần nhỏ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh mà bạn cần phải học do các sensei Edura tổng hợp và biên soạn. Cập nhật thêm chủ đề từ vựng thuộc chuyên ngành kinh doanh tại edura.edu.vn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên lạc với fanpage Edura tiếng Nhật để được giải đáp sớm nhất!