Tổng hợp 100+ tính từ N3 tiếng Nhật
Tất tần tật các tính từ JLPT N3 tiếng Nhật bạn cần phải nắm được khi luyện thi JLPT. Cùng Edura học ngay từng từ với ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn nhớ ngay sau 5 phút nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 幸せな | しあわせな | Tính từ | Hạnh phúc |
2 | 得意な | とくいな | Tính từ | Tâm đắc, đắc ý |
3 | 苦手な | にがてな | Tính từ | Yếu kém/ không thích, không chịu được |
4 | 熱心な | ねっしんな | Tính từ | Nhiệt tình, nhiệt tâm |
5 | 夢中な | むちゅうな | Tính từ | Say mê |
6 | 退屈な | たいくつな | Tính từ | Chán, buồn chán |
7 | 健康な | けんこうな | Tính từ | Khỏe mạnh, tráng kiện |
8 | 苦しい | くるしい | Tính từ | Đau đớn, đau khổ |
9 | 平気な | へいきな | Tính từ | Bình tĩnh, dửng dưng |
10 | 悔しい | くやしい | Tính từ | Bực bội, nhục nhã, đáng tiếc |
11 | 羨ましい | うらやましい | Tính từ | Thèm muốn, ghen tị |
12 | 痒い | かゆい | Tính từ | Ngứa |
13 | おとなしい | おとなしい | Tính từ | Hiền lành, ít nói |
14 | 我慢強い | がまんつよい | Tính từ | Kiên trì |
15 | 正直な | しょうじきな | Tính từ | Chính trực, thành thật |
16 | けちな | けちな | Tính từ | Keo kiệt, bần tiện |
17 | わがままな | Tính từ | Ích kỉ | |
18 | 積極的な | せっきょくてきな | Tính từ | Tích cực, chủ động |
19 | 消極的な | しょうきょくてきな | Tính từ | Tiêu cực, thụ động |
20 | 満足な | まんぞくな | Tính từ | Thỏa mãn, hài lòng |
21 | 不満な | ふまんな | Tính từ | Bất mãn, không hài lòng |
22 | 不安な | ふあんな | Tính từ | Bất an, không yên tâm |
23 | 大変な | たいへな | Tính từ | Khó khăn, vất vả, kinh khủng |
24 | 無理な | むりな | Tính từ | Vô lý, không thể, quá sức |
25 | 不注意な | ふちゅういな | Tính từ | Sơ ý, bất cẩn |
26 | 楽な | らくな | Tính từ | Dễ chịu, thoải mái |
27 | 面倒な | めんどうな | Tính từ | Phiền phức, phiền hà |
28 | 失礼な | しつれいな | Tính từ | Bất lịch sự |
29 | 当然な | とうぜんな | Tính từ | Đương nhiên |
30 | 意外な | いがいな | Tính từ | Ngạc nhiên, ngoài dự tính |
31 | 結構な | けっこうな | Tính từ | Được, tạm được, đủ rồi |
32 | 派手な | はでな | Tính từ | Sặc sỡ, lòe loẹt |
33 | 地味な | じみな | Tính từ | Giản dị, không nổi bật |
34 | おしゃれな | おしゃれな | Tính từ | Hợp thời trang |
35 | 変な | へんな | Tính từ | Lạ, kì dị, kì quái |
36 | 不思議な | ふしぎな | Tính từ | Bí ẩn, huyền bí, kì diệu |
37 | 増しな | ましな | Tính từ | Tốt hơn, thích hơn |
38 | 無駄な | むだな | Tính từ | Vô ích |
39 | 自由な | じゆうな | Tính từ | Tự do |
40 | 不自由な | ふじゆうな | Tính từ | Tàn tật, bất tiện, bất lợi |
41 | 曖昧 | あいまい | Tính từ | Mơ hồ, khó hiểu, lờ mờ, mập mờ |
42 | 明らか | あきらか | Tính từ | Rõ ràng, hiển nhiên, sáng sủa |
43 | 当たり前 | あたりまえ | Tính từ | Đương nhiên, rõ ràng, bình thường, hợp lý |
44 | 新た | あらた | Tính từ | Tươi, mới, mới mẻ |
45 | いい加減 | いいかげん | Tính từ | Vừa phải, tàm tạm, vô trách nhiệm, quá đáng |
46 | 意外 | いがい | Tính từ | Ngoài dự tính, nằm ngoài sức tưởng tượng |
47 | 異常 | いじょう | Tính từ | Không bình thường, dị thường |
48 | いたずら | Tính từ | Trêu trọc, đùa cợt | |
49 | おしゃべり | Tính từ | Bép xép, nói nhiều, lắm chuyện, nhiều chuyện | |
50 | お洒落 | おしゃれ | Tính từ | Tân thời (thời trang), hợp thời trang, hợp mốt, điệu đà, ăn diện |
51 | 最高 | さいこう | Tính từ | Cao nhất, đắt nhất, hay nhất, tốt nhất |
52 | 最低 | さいてい | Tính từ | Thấp nhất, tồi nhất, ít nhất, bỉ ổi |
53 | 幸い | さいわい | Tính từ | May, may mắn |
54 | 様々 | さまざま | Tính từ | Khác nhau, không giống nhau, đa dạng |
55 | 実用的 | じつようてき | Tính từ | Mang tính thực dụng, thực tế |
56 | 自動的 | じどうてき | Tính từ | Tự động |
57 | 重大 | じゅうだい | Tính từ | Trọng đại, quan trọng |
58 | 主要 | しゅよう | Tính từ | Chủ yếu, quan trọng, chính |
59 | 純粋 | じゅんすい | Tính từ | Trong trẻo, tinh khiết, sạch sẽ, ngây thơ, trong sáng |
60 | 順調 | じゅんちょう | Tính từ | Thuận lợi, trôi chảy, tốt |
61 | 消極的 | しょうきょくてき | Tính từ | Có tính tiêu cực |
62 | 正直 | しょうじき | Tính từ | Chính trực, thành thực, đoan chính |
63 | 温い | ぬるい | Tính từ | Nguội, ấm |
64 | まぶしい | Tính từ | Lộng lẫy, huy hoàng | |
65 | 蒸し暑い | むしあつい | Tính từ | Oi bức, nóng ẩm |
66 | 清潔な | せいけつな | Tính từ | Tinh khiết, sách |
67 | 新鮮な | しんせんな | Tính từ | Tươi, mới |
68 | 豊かな | ゆたかな | Tính từ | Giàu có, phong phú |
69 | 立派な | りっぱな | Tính từ | Hào hoa, rạng rỡ |
70 | 正確な | せいかくな | Tính từ | Chính xác, đúng |
71 | 確かな | たしかな | Tính từ | Đích thực |
72 | 重要な | じゅうような | Tính từ | Trọng yếu, quan trọng |
73 | 必要な | ひつような | Tính từ | Cần thiết |
74 | もったいない | Tính từ | Phí phạm, đáng tiếc | |
75 | すごい | Tính từ | Xuất sắc, tuyệt vời | |
76 | ひどい | Tính từ | Tàn khốc, kinh khủng | |
77 | 激しい | はげしい | Tính từ | Mãnh liệt |
78 | そっくりな | Tính từ | Trông giống nhau | |
79 | 急な | きゅうな | Tính từ | Vội vàng, khẩn cấp |
80 | 適当な | てきとうな | Tính từ | Thích hợp, thích đáng |
81 | 特別な | とくべつな | Tính từ | Đặc biệt |
82 | 完全な | かんぜんな | Tính từ | Hoàn toàn, toàn bộ |
83 | 盛んな | さかんな | Tính từ | Hưng thịnh, ưa chuộng |
84 | 様々な | さまざまな | Tính từ | Khác nhau, nhiều loại |
85 | 可能な | かのうな | Tính từ | Khả năng |
86 | 不可能な | ふかのうな | Tính từ | Không có khả năng |
87 | 基盤的な | きばんてきばな | Tính từ | Cơ bản |
88 | 国際的な | こくさいてきな | Tính từ | Quốc tế |
89 | ばらばらな | Tính từ | Rời rạc, lung tung, lẻ tẻ, lác đác | |
90 | ぼろぼろな | Tính từ | Kiệt sức, mệt mỏi, quá mòn, rách nát, te tua | |
91 | 穏やか | おだやか | Tính từ | Điềm đạm, yên ả, lặng sóng, ôn hòa, dịu dàng, nhẹ nhàng |
92 | 快適 | かいてき | Tính từ | Sảng khoái, dễ chịu, thoải mái |
93 | 勝手 | かって | Tính từ | Tự tiện, tự ý |
94 | 可能 | かのう | Tính từ | Có thể, có khả năng |
95 | 空っぽ | からっぽ | Tính từ | Trống không, không có gì, trống trơn |
96 | 完全 | かんぜん | Tính từ | Viên mãn, toàn diện, đầy đủ, hoàn chỉnh, hoàn toàn |
97 | 気がかり | きがかり | Tính từ | Lo lắng |
98 | 貴重 | きちょう | Tính từ | Quý giá, quý trọng, quý báo, đáng quý |
99 | 気の毒 | きのどく | Tính từ | Đáng thương, bi thảm, không may |
100 | 基本的 | きほんてき | Tính từ | Nền tảng, tiêu chuẩn, cơ bản |
Trên đây là 100+ tính từ tiếng Nhật N3 do edura tổng hợp và biên soạn. Nếu bạn chưa biết cách học JLPT N3 hiệu quả- tiết kiệm thời gian. Hãy liên hệ với edura ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học tập phù hợp với năng lực của mình ngay hôm nay nhé!