Tổng hợp 80+ từ láy tiếng nhật N2 cần thiết nhất
Nếu bỏ qua bảng từ láy tiếng Nhật N2 bạn sẽ không thể sử dụng linh hoạt, phong phú tiếng Nhật.
Trong cuộc sống hàng ngày, từ láy tiếng Nhật giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách ngôn ngữ linh hoạt, phong phú hơn. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để không bỏ lỡ bí kíp nói tiếng Nhật hay như người bản xứ nhé!

1 | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
2 | すらすら | Trơn tru, trôi chảy | |
3 | はらはら | Áy náy | |
4 | ぼろぼろ | Rách tơi tả, te tua | |
5 | ぺらぺら | Lưu loát, trôi chảy | |
6 | ますます | Hơn nữa | |
7 | のろのろ | Chậm chạp, lề mề | |
8 | するする | Trôi chảy, nhanh chóng | |
9 | そわそわ | Không yên, hoang mang | |
10 | まずまず | Kha khá, tàm tạm | |
11 | とうとう | Cuối cùng, kết cục, sau cùng | |
12 | たびたび | Thường xuyên, lặp lại nhiều lần | |
13 | すれすれ | Sát nút | |
14 | びしょびしょ | Ướt sung, sũng nước | |
15 | ぺこぺこ | Đói meo đói mốc | |
16 | ちかちか | Le lói | |
17 | どきどき | Hồi hộp | |
18 | ごろごろ | Lười nhác, ăn không ngồi rồi | |
19 | きらきら | Lấp lánh | |
20 | めちゃめちゃ | Quá mức | |
21 | ぴかぴか | Lấp lánh, nhấp nháy, sáng loáng | |
22 | ぽちゃぽちゃ | Nước bắn tung tóe, bì bõm | |
23 | くらくら | Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt | |
24 | ぞろぞろ | Lê thê, nườm nượp | |
25 | たらたら | Tong tong, tý tách | |
26 | ひらひら | Bay bổng | |
27 | たまたま | Thỉnh thoảng, đôi khi, hiếm khi | |
28 | ずきずき | Nhức nhối, đau nhức | |
29 | ずけずけ | Thẳng thừng | |
30 | おいおい | Này này (dùng để gọi) | |
31 | ずるずる | Kéo dài mãi, không kết thúc được | |
32 | はきはき | Minh bạch, rõ ràng, sáng suốt | |
33 | ぐいぐい | Uống (rượu) ừng ực | |
34 | ちびちび | Nhấp nháp từng ly | |
35 | ぐうぐう | Ngủ say, ngủ rất sâu | |
36 | くすくす | Cười tủm tỉm | |
37 | げらげら | Cười ha ha | |
38 | ぐちゃぐちゃ | Bèo nhèo, nhão nhoẹt | |
39 | ぎゅうぎゅう | Chật ních, chật cứng | |
40 | ぐらぐら | Lỏng lẻo, xiêu vẹo | |
41 | しくしく | Thút thít | |
42 | すたすた | Nhanh nhẹn | |
43 | のろのろ | Chậm chạp | |
44 | にこにこ | Tươi cười | |
45 | ばらばら | Lộn xộn, tan tành | |
46 | ぴょんぴょん | Nhảy lên nhảy xuống | |
47 | ぼさぼさ | Đầu như tổ quạ | |
48 | ぎりぎり | Vừa vặn, vừa tới, tới giới hạn | |
49 | ぎらぎら | Lấp lánh | |
50 | うとうと | Ngủ gật | |
51 | つくづく | Tỉ mỉ | |
52 | ぽかぽか | Ấm áp | |
53 | じめじめ | Ẩm ướt | |
54 | ひっそり | Tĩnh mịch | |
55 | めちゃくちゃ | Xáo trộn | |
56 | ほやほや | Tươi mới | |
57 | さっさと | Nhanh lẹ | |
58 | せっせと | Cần mẫn | |
59 | こつこつ | Lọc cọc | |
60 | じっくり | Kỹ lưỡng | |
61 | しみじみ: | Sâu sắc | |
62 | ざっと | Nhanh chóng | |
63 | おっとり | Điềm tĩnh | |
64 | きびきび | Mãnh liệt | |
65 | いらいら | Sốt ruột | |
66 | むかむか | Tức tối | |
67 | はきはき | Rõ ràng | |
68 | おどおど | Ngại ngần , lúng túng | |
69 | くよくよ | Bồn chồn | |
70 | くたくた | Mềm , phờ phạc | |
71 | へとへと | Mệt bở hơi | |
72 | にやにや | Cười nhăn nhở | |
73 | のびのび | Thog thả | |
74 | ひんやり | Mát mẻ | |
75 | びっしり | đầy ắp | |
76 | ぎっしり | chật ních | |
77 | くっきり | rõ ràng, rành mạch | |
78 | どっさり | rất nhiều | |
79 | びっしょり | ướt sũng | |
80 | ぽかぽか | ấm áp |
Trên đây là những từ láy tiếng Nhật trình độ JLPT N2 mà bạn không thể bỏ qua do Edura biên soạn. Nếu bạn vẫn đang chưa biết học tiếng Nhật như thế nào, hãy liên hệ ngay với edura để được tư vấn lộ trình học tiếng Nhật chi tiết – hiệu quả nhất nhé!