Tổng hợp 40+ từ vựng tiếng Nhật chủ đề pháp luật (kèm ví dụ)
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề pháp luật mà bạn không thể bỏ lỡ khi học hoặc làm ngành Luật tại Nhật Bản.
Luật là ngành khá mới mẻ với các bạn sinh viên tại Việt Nam, để học và làm trong ngành này, từ vựng là yêu cầu bắt buộc. Hãy cùng Edura tìm hiểu list từ vựng chuyên ngành Luật căn bản nhất nhé.

STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 法律 | ほうりつ | danh từ | Luật | 法律で決められてるんだよ |
2 | 誘拐する | ゆうかいする | danh từ | Bắt cóc | 子供が誘拐された |
3 | 強姦する | ごうかんする | danh từ | Hiếp dâm | 女性はロシア軍に強姦された |
4 | 刑法 | けいほう | danh từ | Luật hình sự | 刑法に触れる行為 |
5 | ペドフィリア | danh từ | Ấu dâm | バーでペドフィリアをのむ | |
6 | 最高裁判所 | さいこうさいばんしょ | danh từ | Toà án tối cao | 最高裁判所は、 二審の無罪判決を 破棄して、 被告に 懲役3年を 言い渡した。 |
7 | 脱税 | だつぜい | danh từ | Trốn thuế | この会社ぐるみで脱税している |
8 | 簡易裁判所 | かんいさいばんしょ | danh từ | Toà án sơ thẩm | これは簡易裁判所に提起するものだ |
9 | 人身売買 | じんしんばいばい | danh từ | Buôn người | 人身売買は禁止されている慣行だ |
10 | 国際貿易裁判所 | こくさいぼうえきさいばんしょ | danh từ | Toà án thương mại quốc tế | |
11 | 仲裁委員会 | ちゅうさいいいんかい | danh từ | Hội đồng trọng tài | |
12 | 殺人 | さつじん | danh từ | Giết người | 自殺を偽装した殺人 |
13 | 殺人未遂 | さつじんみすい | danh từ | Giết người không thành | 警察は、男を殺人未遂の疑いで逮捕した |
14 | 貿易仲裁委員会 | ぼうえきちゅうさいいいんかい | danh từ | Hội đồng trọng tài ngoại thương | |
15 | 起訴状 | きそじょう | danh từ | Bản cáo trạng | 起訴状にある容疑を認める |
16 | テロリスト | danh từ | Kẻ khủng bố | 秘密の活動を行うテロリスト組織 | |
17 | テロ | danh từ | Chủ nghĩa khủng bố | 最近、シリアのテロのニュースをテレビで見ました | |
18 | 法曹 | ほうそう | danh từ | Luật sư | 政界[法曹界]に入る |
19 | 原告 | げんこく | danh từ | Nguyên cáo | 原告との和解協議を開始する |
20 | 恐喝・金銭をゆする | きょうかつ・きんせんをゆする | danh từ | Tống tiền | 彼は私を恐喝した |
21 | 防犯 | ぼうはん | danh từ | Sự phòng chống tội phạm | 防犯対策を強化する |
22 | 被告 | ひこく | danh từ | Bị cáo | 被告が裁判所に控訴する。 |
23 | 憲法 | けんぽう | danh từ | Hiến pháp | 憲法に違反する |
24 | 放火 | ほうか | danh từ | Phóng hoả | 40歳の男の人がガソリンで京都アニメーションを放火しました |
25 | 強盗 | ごうとう | danh từ | Cướp | 強盗に ピストルを 向けられた時は、 生きた心地も しなかった。 |
26 | 被告席 | ひこくせき | danh từ | Ghế bị cáo | 被告席に着いている; 非難[審判]を受けている |
27 | 参考人・証人 | さんこうにん・しょうにん | danh từ | Nhân chứng | 証人は裁判所に出頭する。 |
28 | 泥棒 | どろぼう | danh từ | Trộm | 近所に泥棒が入った。 |
29 | 裁判する | さいばんする | danh từ | Xét xử | 裁判を 通して、 事件の全体が 明白になった。 |
30 | ハイジャック | danh từ | Không tặc | 日航機をハイジャックする | |
31 | 不正貿易 | ふせいぼうえき | danh từ | Buôn lậu | |
32 | 土壇場 | どたんば | danh từ | Nơi xử tội | 普段どれほど善良な人間であっても土壇場で本性が出る |
33 | 所轄 | しょかつ | danh từ | Quyền hạn xét xử | その件は文部省の所轄に属す |
34 | 麻薬取引 | まやくとりひき | danh từ | Buôn ma tuý | 麻薬取引は重大な犯罪だ |
36 | セクハラ | danh từ | Sự quấy rối tình dục | 会社で他の女性の尻を触るのはセクハラ | |
37 | 法令 | ほうれい | danh từ | Sắc luật | |
38 | 投獄する | とうごくする | danh từ | Bỏ tù | 政府は不当に投獄されていた人に対して賠償金を支払った |
39 | 賭け事 | かけごと | danh từ | Đánh bạc | 賭け事に溺れる |
40 | 監獄 | かんごく | danh từ | Nhà tù | 彼は監獄から逃げようと試みた. |
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật doanh nghiệp căn bản nhất mà bạn cần phải biết. Tham khảo thêm các từ vựng thuộc các chuyên ngành khác tại edura.edu.vn ngay nhé.