40+ Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành làm đẹp kèm ví dụ
Bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành làm đẹp mà bạn không thể bỏ qua nếu là tín đồ mỹ phẩm Nhật hoặc đơn giản là bạn đang học tiếng Nhật do các sensei Edura tổng hợp và biên soạn.

Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh hoạ |
1 | 普通肌 | ふつうはだ | Danh từ | Da thường | 普通肌、アレルギー肌、アトピー肌まで巾広く安全に使用することができる |
2 | 脂性肌 | しせいはだ | Danh từ | Da dầu | 天然成分由来の成分を原料とし、ニキビ、肌荒れ、脂性肌などの皮膚トラブルに効果的な石けんを提供する。 |
3 | 乾燥肌 | かんそうはだ | Danh từ | Da khô | 乾燥肌は、異なる青白さと感度です。 |
4 | 混合肌 | こんごうはだ | Danh từ | Da hỗn hợp | 私は鼻まわり、あごが特に崩れやすい混合肌です。 |
5 | 敏感肌 | びんかんはだ | Danh từ | Da nhạy cảm | 簡単なカラミンローションで敏感肌を処理できます。 |
6 | ニキビ肌 | ニキビはだ | Danh từ | Da mụn | この製品は特に若年性ニキビ肌の様々な症状に効果を発揮します |
7 | 日焼け止め | ひやけどめ | Danh từ | Kem chống nắng | 我々は彼らが良好な日焼け止めを塗り役立つはずです。 |
8 | クレンジング | Danh từ | Tẩy trang | 落とすときは、クレンジングの使用をおすすめします。 | |
9 | 洗顔料 | せんがんりょう | Danh từ | Sữa rửa mặt | 洗顔料ですが泡立ちません。 |
10 | 化粧水 | けしょうすい | Danh từ | Nước hoa hồng | クレンジング後に化粧水を使用しないでください。 |
11 | クリーム | Danh từ | Kem dưỡng | パウダー状、クリーム状、リキッド状のメイクアップ用品の使用に最適です。 | |
12 | 乳液 | にゅうえき | Danh từ | Sữa dưỡng | 次は乳液で試してみようと思います。 |
13 | BBクリーム | Danh từ | Kem nền BB | このエマルションの申し込みは私の好きなbbクリームからギャは、韓国で利根催の日ません。 | |
14 | メイク下地 | メイクしたじ | Danh từ | Kem lót | メイク下地になりますので、その後、いつも通りにメイクできます。 |
15 | 口紅 | くちべに | Danh từ | Son môi | 彼女は使用済みの口紅を持っていたと述べました. |
16 | マスカラ | Danh từ | Mascara | キャンペーンによってBurberry商品の認知度が上がり、ユーザーはインスパイアされてマスカラを購入しました。 | |
17 | ニキビ治療 | ニキビちりょう | Danh từ | Trị mụn | 抗生物質やサリチル酸などの他のニキビ治療薬と組み合わせて使用されることがあります。 |
18 | ニキビケア | Danh từ | Chăm sóc da mụn | DHCの概要やニキビケア商品の市場などについて、数多くのデータをもとに分かりやすくご説明ください。 | |
19 | ピーリング | Danh từ | Tẩy da chết | ケミカルピーリング用化粧料中にケミカルピーリング剤によってもたらされる皮膚障害を防止するための有効成分とする。 | |
20 | 古い角質 | ふるいかくしつ | Danh từ | Da chết | さらに、サリチル酸は古い角質を落として毛穴づまりを防ぎます。 |
21 | つるつる | Danh từ | Da trơn láng | 洗い上がりのお肌はすべすべつるつるになる。 | |
22 | もちもち肌 | もちもちはだ | Danh từ | Da mềm mịn | 濃厚なとろみが肌を包み込み、日中もうるおい続けるもちもち肌に。 |
23 | シートマスク | Danh từ | Mặt nạ giấy | 濃密なとろみのある保湿美容液がたっぷり含まれたシートマスクです。 | |
24 | チーク | Danh từ | Phấn má | 結果、チークはやっぱりあんまり好きになれない。 | |
25 | シャンプー | Danh từ | Dầu gội | また、その効果はシャンプーを繰り返しても持続する。 | |
26 | コンディショナー | Danh từ | Dầu xả | マスクによってコンディショナーを交換することをお勧めします。 | |
27 | 毛穴 | けあな | Danh từ | Lỗ chân lông | 毛穴のトラブルにもお勧めの石鹸です。 |
28 | 美白 | びはく | Danh từ | Sản phẩm trắng da | 美白商品は日本の化粧品産業の重要な部門です。 |
29 | 肌荒れ | はだあれ | Danh từ | Da mẩn đỏ | ストレスに対する皮膚の抵抗力を高め、肌荒れや過敏な反応を抑えます。 |
30 | 皮膚科 | ひふか | Danh từ | Khoa da liễu | 皮膚科領域におけるマルホの製品ラインは、最も幅広い。 |
31 | セラム | Danh từ | Serum | セラムは、肌を潤し効果的に輝きと肌トーンを高めます。 | |
32 | ニキビ予防 | ニキビよぼう | Danh từ | Ngừa mụn | この製品はニキビ予防の効果が期待できます。 |
33 | マツモトキヨシ | Danh từ | Matsumotokiyoshi | マツモトキヨシでの人気商品も、1位に化粧品で、2位に目薬で、3位に薬用クリームとなっています。 | |
34 | ドラッグイレブン | Danh từ | Drug eleven | 新しいうちははコンビニ徒歩5分程度、ドラッグイレブン徒歩3分。 |
Mỹ phẩm luôn là chủ đề được nhiều bạn quan tâm, đặc biệt mỹ phẩm Nhật còn được đánh giá cao về độ tin cậy và chất lượng. Hy vọng bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành làm đẹp trên đã giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm, đọc bảng thành phần các loại mỹ phẩm Nhật Bản.
Còn rất nhiều chủ đề từ vựng khác đang được cập nhật và chia sẻ miễn phí trên website và trang fanpage của edura. Nếu bạn đang còn băn khoăn chưa biết học bảng từ vựng tiếng Nhật như thế nào thì liên hệ với Edura ngay hôm nay để được tư vấn hướng dẫn cụ thể nhé!