Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành mộc
Nghề Mộc nội thất là một công việc rất quan trọng đối với ngành xây dựng trong quá trình hoàn thiện nhà ở tại Nhật. Vì vậy, nhu cầu nhân lực làm việc trong lĩnh vực này cũng rất lớn với thu nhập hấp dẫn, thực tập sinh Việt Nam còn có cơ hội phát triển tay nghề trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nếu như bạn là người đang học tập và làm việc tại Nhật thì đây là kiến thức không thể thiếu dành cho bạn.
Cùng Edura khám phá xem từ vựng ngành mộc trong tiếng Nhật có gì nhé!

STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh hoạ |
1 | 穴あけ | あなあけ | danh từ | Tạo lỗ | これは自動穴あけ装置です |
2 | 安全カバ- | あんぜんカバ- | danh từ | Thiết bị an toàn | |
3 | 圧力 | あつりょく | danh từ | Áp lực | 会長に圧力をかけて、ストレスが溜まってしまう |
4 | 穴をあける | あなをあける | danh từ | Dùi thủng | 竹筒に穴を開ける |
5 | 着色 | ちゃくしょく | danh từ | Sự tô mầu | 黒檀のように黒く着色する |
6 | チップソー | danh từ | Lưỡi cưa đĩa | チップソーの製造方法は何ですか | |
7 | 直角 | ちょっかく | danh từ | Thước vuông, thước đo góc | この2本の線は直角に交わっている |
8 | 蝶番 | ちょうつがい | danh từ | Bản lề | |
9 | だぼ接合 | だぼせつごう | danh từ | Mộng tròn | |
10 | 台輪 | たいわ | danh từ | Bệ đẩy | |
11 | ドライバー | danh từ | Tô lô vít | ||
12 | エアカッター | danh từ | Bàn dao cắt bằng hơi | ||
13 | フラッシュ構造 | フラッシュこうぞう | danh từ | Cấu tạo đèn nháy | |
14 | 不良品 | ふりょうひん | danh từ | Sản phẩm lỗi | 一部不良品が混入しておりまして、誠に申し訳ない |
15 | 含水率 | がんすいりつ | danh từ | Tỷ lệ hút nước | 平衡含水率は約15%である |
16 | ガラス戸 | ガラスど | danh từ | Cửa kính | ガラス戸がついてい |
17 | 玄能 | げんのう | danh từ | Các loại búa | あなたはどんな玄能を知っていますか |
18 | 原寸図 | げんすんず | danh từ | Bản vẽ gốc, kích thước đầy đủ | |
19 | 合板 | ごうはん | danh từ | Gỗ dán | 合板はどうやってた使う |
20 | 羽目板 | はめいた | danh từ | Ván sàn | |
21 | 刃物 | はもの | danh từ | Lưỡi bào, dao kéo | 研がなければ、刃物の切れ味は鈍る |
22 | 平面削り | へいめんけずり | danh từ | Bào mặt phẳng | |
23 | 引き違い戸 | ひきちがいど | danh từ | Cửa đẩy ngang | |
24 | 引き出し | ひきだし | danh từ | Ngăn kéo | 引き出しはどうしても開かない |
25 | 引き戸 | ひきど | danh từ | Cửa đẩy ngang | 日本の家屋の引き戸はとても機能的だ |
26 | ヒンジ | danh từ | Bản lề xoay | ||
27 | 品質 | ひんしつ | danh từ | Chất lượng | 品質の良い物を買うようにしている |
28 | 平かんな | ひらかんな | danh từ | Bào tay | どちらの場合、平かんなが使用されますか? |
29 | 開き戸 | ひらきど | danh từ | Cửa mở | |
30 | 保管 | ほかん | danh từ | Bảo quản, kho | 膨大な資料が倉庫に保管してある |
31 | 保存 | ほぞん | danh từ | Sự bảo tồn, lưu trữ | この食品は必ず冷蔵庫で保存してください |
32 | 方立 | ほうだて | danh từ | Mặt thẳng đứng | 両方立てれば身が立たぬ |
33 | 保守点検 | ほしゅてんけん | danh từ | Kiểm tra, bảo dưỡng | これは保守点検管理システムです |
34 | ほぞ | danh từ | Đầu mộng | ||
35 | ほぞ取り盤 | ほぞとりばん | danh từ | Máy đánh các đường tạo hình | |
36 | 表面 | ひょうめん | danh từ | Mặt ngoài | この果物の表面は硬いが中は柔らかい |
37 | 板目 | いため | danh từ | Vân gỗ | 米国の画家で、板目木版で知られる |
38 | 板材 | いたざい | danh từ | Tấm gỗ | |
39 | 地板 | じばん | danh từ | Ván sàn | |
40 | 自動一面かんな盤 | じどういちめんかんなばん | danh từ | Máy quấn gầm 2 mặt | |
41 | 治具 | じぐ | danh từ | Góc đỡ tủ | 治具とはなにか |
42 | 定規 | じょうぎ | danh từ | Thước kẻ | 規則どおり[しゃくし定規]にやる |
43 | 回転方向 | かいてんほうこう | danh từ | Hướng chuyển động | |
44 | 加工 | かこう | danh từ | Gia công | 牛乳を加工して、チーズを作る。 |
45 | 角のみ盤 | かくのみばん | danh từ | Bàn đục tạo góc | |
46 | 角度 | かくど | danh từ | Góc độ | クレーンのブーム角度30度以下になる前にフックを地上に降ろす。 |
47 | 角材 | かくざい | danh từ | Thanh gỗ | |
48 | 鴨居 | かもい | danh từ | Khuôn cửa | |
49 | 金槌 | かなづち | danh từ | Cái búa | 金槌を手渡していただけます |
50 | 鉋 | かんな | danh từ | Cái bào | |
51 | かんな刃 | かんなば | danh từ | Lưỡi bào | |
52 | かんな刃研削盤 | かんなばけんさくばん | danh từ | Bàn mài lưỡi bào | |
53 | かんな台 | かんなだい | danh từ | Bàn bào | |
54 | 乾燥 | かんそう | danh từ | Sự làm khô | この地方は一年中乾燥している。 |
55 | 乾燥剤 | かんそうざい | danh từ | Thuốc làm khô, chất làm khô | |
56 | カッター | danh từ | Dao cắt | カッターで木を切る | |
57 | 検品 | けんぴん | danh từ | Kiểm tra sản phẩm | その検品結果について中間報告いたします |
58 | 化粧合板 | けしょうごうはん | danh từ | Miếng gỗ dán decan | |
59 | 木取り | きどり | danh từ | Tấm gỗ sau khi xẻ | これで木取りは終わる |
60 | 木口 | きぐち | danh từ | Mặt gỗ sau khi cắt | 木口を吟味して建てた家だ |
61 | 生地研磨 | きじけんま | danh từ | Đánh bóng vải | |
62 | 機械加工 | きかいかこう | danh từ | Gia công cơ khí | |
63 | 木表 | きおもて | danh từ | Mặt phải gỗ | |
64 | 錐 | きり | danh từ | Đục kỹ thuật nhỏ | |
65 | 木裏 | きうら | danh từ | Mặt trái gỗ | |
66 | 傷 | きず | danh từ | Vết xước | カードに傷がついている |
67 | 小穴溝付き | こあなみぞつき | danh từ | Đầu mộng để đóng thùng | |
68 | 中仕切り | なかじきり | danh từ | Ngăn, buồng | 表口から中庭に入る仕切り戸がある |
69 | 工作台 | こうさくだい | danh từ | Bàn thao tác | |
70 | 工程 | こうてい | danh từ | Công đoạn | 料理を作るのは時間と工程が多い |
Để học từ vựng tiếng Nhật yêu cầu một quá trình học lâu dài và sự nỗ lực. Bạn không nên quá lo lắng và vội vàng khi chưa thể nắm vững các từ vựng mới trong khoảng thời gian ngắn.
Trong quá trình học này, bạn không nên cố gắng nhồi nhét từ vựng, điều này chỉ khiến bạn thêm phần mệt mỏi. Thay vào đó hãy chia khoảng thời gian học tập từng phần để đạt hiệu quả tốt nhất.
Nếu có điều kiện thời gian hãy thường xuyên ôn luyện từ vựng mỗi ngày, bạn sẽ nhận thấy tốc độ học từ mới của mình được cải thiện đáng kể đó. Nếu bạn còn chưa biết cách học tiếng Nhật bắt đầu từ đâu, hãy liên hệ với EDURA ngay hôm nay nhé!
Trên đây là một phần từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành mộc, cập nhật thêm các phần tiếp theo miễn phí trên trang website của EDURA. Chúc các bạn học tập thật tốt cùng với Edura trên con đường chinh phục tiếng Nhật!