40+ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề du lịch
Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề du lịch là kiến thức đơn giản mà bất cứ ai cũng cần phải trang bị cho chuyến đi du lịch Nhật Bản của mình. Cùng Edura học nhanh những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành du lịch đơn giản phía dưới nhé!

Tiếng Nhật chuyên ngành du lịch được chia thành nhiều các chủ đề khác nhau như khi đi mua sắm, hỏi đường, check-in khách sạn,…. để có thể kaiwa tiếng Nhật chủ đề du lịch, bạn cần phải nắm được những từ cơ bản phía dưới đây và cách sử dụng chúng ở trong hoàn cảnh cụ thể.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 旅行 | りょこう | danh từ | Chuyến đi/ Hành trình | 徒歩旅行をする。 |
2 | ツアー | danh từ | Tour du lịch | このツアーに食事はついているんですか? | |
3 | 団体旅行 | だんたいりょこう | danh từ | Du lịch tập thể | 団体旅行より、一人旅のほうがおもしろい。 |
4 | 個人旅行 | こじんりょこう | danh từ | Du lịch cá nhân | 貴方は外国へ個人旅行をしたことがありますか? |
5 | パック旅行 | パックりょこう | danh từ | Tour trọn gói | 私の先輩と彼の友人と三人でバックパック旅行に行きました。 |
6 | 日帰り旅行 | ひがえりりょこう | danh từ | Đi trong ngày | 私は日帰り旅行しか行けない。 |
7 | 観光旅行 | かんこうりょこう | danh từ | Du lịch ngắm cảnh | それは単なる観光旅行だった。 |
8 | 海外旅行 | かいがいりょこう | danh từ | Du lịch nước ngoài | それは初めての海外旅行でした。 |
9 | 外国旅行 | がいこくりょこう | danh từ | Du lịch nước ngoài | 彼は来年外国旅行をする。 |
10 | 見学旅行 | けんがくりょこう | danh từ | Đi tham quan | 子どもたちは見学旅行に興味を示さなかった。 |
11 | 修学旅行 | しゅうがくりょこう | danh từ | Dã ngoại | 私はそこに高校の修学旅行で行きました。 |
12 | 新婚旅行 | しんこんりょこう | danh từ | Tuần trăng mật | 私は新婚旅行でグアムへ行く。 |
13 | 研究旅行 | けんきゅうりょこう | danh từ | Tham quan nghiên cứu | 4年生の時、同校の古美術研究旅行で京都・奈良をまわり、法隆寺に感激。 |
14 | 旅行者 | りょこうしゃ | danh từ | Người du lịch | 旅行者は一夜の宿を求めた。 |
15 | 旅行先 | りょこうさき | danh từ | Điểm đến | 我々の旅行先はニューヨークだ。 |
16 | 旅行会社 | りょこうがいしゃ | danh từ | Công ty du lịch | 私は、旅行会社に勤めています。 |
17 | 旅行業者 | りょこうぎょうしゃ | danh từ | Đại lý du lịch | 旅行業者52はカメラ10を旅行客51に貸与する(ステップS1)。 |
18 | 旅行代理店 | りょこうだいりてん | danh từ | Travel Agency | 飛行機のチケットを日本の旅行代理店で買います。 |
19 | 旅行日程 | りょこうにってい | danh từ | Lịch trình du lịch | あなたの旅行日程を、このスケジュールに合わせてください。 |
20 | 旅行保険 | りょこうほけん | danh từ | Bảo hiểm du lịch | 私は海外旅行保険をかけることをお客様に勧める。 |
21 | 旅行費用 | りょこうひよう | danh từ | Chi phí du lịch | その旅行費用は私が自分で払います。 |
22 | 旅費 | りょひ | danh từ | Chi phí | 旅費に 100 ポンドみておく。 |
23 | 旅館 | りょかん | danh từ | Lữ quán | 私は旅館に泊まりました。 |
24 | ホテル | danh từ | Hotel | このホテルではだめだ。 | |
25 | カプセルホテル | danh từ | Khách sạn con nhộng | 彼が近くのカプセルホテルに宿泊した。 | |
26 | ホステル | danh từ | Nhà nghỉ | ホステルに宿泊する旅行者。 | |
27 | ユースホステル | danh từ | Quán trọ đêm | 彼女はユースホステルを使うように彼に勧めました。 | |
28 | リゾート | danh từ | Khu nghỉ dưỡng | 私たちは静かなリゾート地で避暑をした。 | |
29 | フロント | danh từ | Quầy tiếp tân | フロントの番号は一番です。 | |
30 | チェックイン | danh từ | Check-in | チェックインの時間は何時ですか? | |
31 | チェックアウト | danh từ | Check-out | チェックアウトは何時ですか。 | |
32 | パスポート | danh từ | Passport | 彼のパスポートは期限がきれています。 | |
33 | 荷物 | にもつ | danh từ | Hành lý | 荷物を出荷した。 |
34 | 手荷物 | てにもつ | danh từ | Hành lý xách tay | 手荷物はこれだけです。 |
35 | 予約 | よやく | danh từ | Đặt trước (phòng/ vé…) | この部屋を予約した。 |
36 | キャンセル | danh từ | Hủy chỗ | このフライトはキャンセルされた。 | |
37 | レンタカー | danh từ | Thuê xe | 私は今日、レンタカーを借りました。 | |
38 | ガイド | danh từ | Hướng dẫn viên | 旅行のガイドをしている。 | |
39 | 案内所 | あんないじょ | danh từ | Phòng thông tin | 観光案内所はどこですか。 |
40 | 一泊二日 | いっぱくふつか | danh từ | 2 ngày 1 đêm | 私たちはこれから一泊二日の旅行に行ってきます。 |
Khi học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề du lịch bạn cần học thêm cả cách sử dụng chúng để mang lại hiệu quả hơn. Hãy truy cập vào edura.edu.vn để lấy thêm nhiều ví dụ về các từ vựng theo các chủ đề tiếng Nhật khác nhau nhé!
Tải file PDF về hội thoại tiếng Nhật chủ đề du lịch TẠI ĐÂY.