40+ từ vựng tiếng nhật theo chủ đề khách sạn
Bạn muốn đi du lịch Nhật Bản? Bạn đang học tiếng Nhật mà chưa biết từ vựng tiếng Nhật chủ đề khách sạn là một thiếu sót lớn. Cùng EDURA tìm hiểu tiếng Nhật giao tiếp trong nhà hàng khách sạn nhé!

STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 会計 | かいけい | Danh từ | Thanh toán, tính tiền | お会計、おねがいします。 |
2 | 別々 | べつべつ | Danh từ | Riêng lẻ, tách biệt | べつべつににお会計、おねがいします。 |
3 | 入 力する | にゅうりょくする | Động từ | Nhập, điền | このデータを ⼊ ⼒してもらえませんか。 |
4 | レジ | Danh từ | Thu ngân, quầy thanh toán | 明日から、レジで仕事を始めるよ。 | |
5 | カード | Danh từ | thẻ | カードをお預かりします。 | |
6 | 税込 | ぜいこみ | Danh từ | Bao gồm thuế | 店内に書いてある価格は全て税込みだね |
7 | システム | Danh từ | Hệ thống | この学 習システムは問題があるみたいだ。 | |
8 | 手続き | てつづき | Danh từ | Thủ tục | 確認が取れましたので、チェックインのお⼿続きを進めさせていただきます。 |
9 | 完 了 | かんりょう | Danh từ | Hoàn thành, xong | もう⼿続きが完了したでしょ? |
10 | 取る | とる | Động từ | Lấy | 5番テーブルのオーダーを取ったところだ。 |
11 | 反映する | はんえいする | Động từ | Phản chiếu | ホテルのシステムにデータが反映される。 |
12 | 時間がかかる | じかんががかかる | Động từ | Tốn thời gian | 毎⽇、勉強しないで、ずっとフェイスブックを使うことに時間かかっちゃったよ。 |
13 | 見当たらない | みあたらみあ | Danh từ | Không tìm thấy, không nhìn thấy | 申し訳ございません、名刺が見当たりません。 |
14 | 経路 | け い ろ | Danh từ | Đường, lộ trình | どのような経路でご予約なさいましたか。 |
15 | 進める | すすめる | Động từ | Tiến hành | お⼿続きを進めさせていただきます。 |
16 | 喫煙 | きつえん | Danh từ | Việc hút thuốc | 喫煙のお部屋ならお取りできますが… |
17 | 禁煙 | きんえん | Danh từ | Cấm hút thuốc | すみません、ここは禁煙なんですが、ご遠慮いただきませんか。 |
18 | 予約 | よ や く | Danh từ | Đặt trước | サイトでホテルを予約しておいた⽅がいいと思いますよ。 |
19 | 税込 | ぜいこみ | Danh từ | Bao gồm thuế | 宿泊料金は税込みで 6500 円でございます。 |
20 | 確認 | かくにん | Danh từ | Xác nhận | ご確認致しますので、少々お待ちくださいませ。 |
21 | 希望 | き ぼ う | Danh từ | Nguyện vọng | 私の希望はベトナムにある⽇本の会社で働くことです。 |
22 | シングルルーム | Danh từ | Phòng đơn | 昨日、シングルルームを予約した | |
23 | ダブルルーム | Danh từ | Phòng đôi | ダブルルームは 1部屋にシングルベッド 2 台ご用意しております | |
24 | チェックイン | Danh từ | Check in | チェックインは 3 時からになります。 | |
25 | 宿泊 | しゅくはく | Danh từ | Trọ lại, ngủ trọ | このホテルの宿泊料金には、朝 食も含まれているそうです。 |
26 | 料金 | りょうきん | Danh từ | Tiền phí | 宿 泊 料 金は一泊で1万ぐらいかかったけ? |
27 | 住所 | じゅうしょ | Danh từ | Địa chỉ | ご 住 所を教えて頂いただけないでしょうか。 |
28 | 提示 | ていじ | Danh từ | Đưa ra, xuất trình | IDカードを入口で提示してください。 |
29 | マップ | Danh từ | Bản đồ | スマホにマップがあるから、⼤丈夫だよ。 | |
30 | 署名 | しょめい | Danh từ | Ký tên | こちらに、ご署名をお願い致いたします。 |
31 | デポジット | Danh từ | Tiền cọc | 家賃デポジットは必要ですか | |
32 | エレベーター | Danh từ | Thang máy | あちらエレベーターで5階までお上がりください。 | |
33 | 延長 | えんちょう | Danh từ | Kéo dài, hoãn | ビザを 延⻑されました。 |
34 | 用意する | よういする | Động từ | Phục vụ | 朝食は一階のレストラン「桜」でご用意します。 |
36 | 玄関 | げんかん | Danh từ | Lối đi vào, sảnh | ホテルの玄関に待まっているお 客さんがいるそうですよ。 |
37 | 周辺 | しゅうへん | Danh từ | Vùng xung quanh | いろいろなお店があると、周辺検索アプリはとても便利だ。 |
38 | 朝食券 | ちょうしょくけん | Danh từ | Vé ăn sáng | 朝⾷券を忘れないでください。 |
39 | 暗証番号 | あんしょうばんごう | Danh từ | Mật khẩu, mật mã pin (ngân hàng) | 暗証番号をご 入 力ください。 |
40 | 部屋番号 | へやば んごう | Danh từ | Số phòng | お部屋番号は 506 です。こちらがお部屋のかぎでございます。 |
Trên đây là bảng từ vựng tiếng Nhật giao tiếp chuyên ngành khách sạn do sensei Edura tổng hợp và biên soạn. Học thêm từ vựng mới thuộc các chủ đề khác nhau bằng cách theo dõi EDURA TẠI ĐÂY bạn nhé!