Bỏ túi 40+ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói
Nâng cấp khả năng giao tiếp tại công ty đóng gói Nhật bản bằng bảng từ vựng tiếng nhật chuyên ngành đóng gói kèm ví dụ minh họa cụ thể.

STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 梱包材 | こんぽうざい | Danh từ | nguyên liệu đóng gói | この梱包材が断熱機能を担っている |
2 | マスク | Danh từ | khẩu trang | 彼が外出時には必ずマスクを着用します | |
3 | テープ | Danh từ | băng dính | 私はテープを買います | |
4 | サイズ | Danh từ | size | このサイズは私には大きすぎます。 | |
5 | パック | Danh từ | hộp | パックで牛乳を買う | |
6 | 残業する | ざんぎょうする | Động từ | tăng ca | Tomさんはクリスマスの晩に残業などしたくはなかった |
7 | 棒 | ぼう | Danh từ | thanh sắt | 鉄の棒は熱せられて真っ赤になった |
8 | 幅 | はば | Danh từ | chiều rộng | その川は幅が50メートルある。 |
9 | 長さ | ながさ | Danh từ | chiều dài | この船の長さは30メートルだ。 |
10 | 高さ | たかさ | Danh từ | chiều cao | 天井は高さが10フィートある。 |
11 | 最大重量 | さいだいじゅうりょう | Danh từ | khối lượng tối đa | この飛行機は翼幅が80メートルあり,最大重量は2トンとなる予定だ |
12 | 最大長辺 | さいだいちょうへん | Danh từ | chiều dài tối đa | |
13 | 汚れ | よごれ | Động từ | bẩn | 彼女は食事の前に汚れた手を洗って。 |
14 | パッケージ | Danh từ | đóng gói | パッケージは今日配達された。 | |
15 | ラベル | Danh từ | nhãn | 彼は鞄にラベルを貼った。 | |
16 | メーカー | Danh từ | nhà sản xuất | 彼が商品をメーカーから直接仕入れます | |
17 | 寸法 | すんぽう | Danh từ | kích thước, kích cỡ | スーツを作るときは正確に寸法を測る必要があります。 |
18 | 貨物 | かもつ | Danh từ | hàng hóa | 商品を貨物便で輸送する |
19 | 損傷 | そんしょう | Danh từ | hư hỏng,vỡ | この損傷は輸送中に発生した。 |
20 | 外箱 | そとばこ | Danh từ | ngoài hôp | |
21 | 中箱 | なかばこ | Danh từ | trong hộp | |
22 | ほこり | Danh từ | bụi | その空き家はほこりでいっぱいだった。 | |
23 | パレット | Danh từ | tấm nâng hàng | パレット上には多くの商品が置かれていた。 | |
24 | 箒 | ほうき | Danh từ | chổi | 箒なしには床を掃けません |
25 | 機械 | きかい | Danh từ | máy móc | その機会は休みなく動く。 |
26 | ストロボ | Danh từ | đèn pin, nhấp nháy | ストロボやフラッシュでの撮影は、禁止します。 | |
27 | 床 | ゆか | Danh từ | sàn gỗ | 彼女のスカートは床に届くほど長い。 |
28 | ゴミ箱 | ゴミばこ | Danh từ | thùng rác | Tomさんはりんごの芯をゴミ箱に捨てた。 |
29 | 磁石 | じしやく | Danh từ | nam châm | 磁石は鉄を引き付ける。 |
30 | 在庫 | ざいこ | Danh từ | kho | 彼が商品の価格・在庫をチェックする |
31 | 材料 | ざいりょう | Danh từ | nguyên liệu | 日曜日、カレーの材料を買いました。 |
32 | 運ぶ | はこぶ | Động từ | vận chuyển, khuân vác | 彼は親切にも荷物を運ぶのを手伝ってくれた |
33 | 人材 | じんざい | Danh từ | nguồn nhân lực | その制作者は地方の人材を探している |
34 | 定時 | ていじ | Danh từ | Giờ nghỉ | 9時から17時が定時の仕事 |
36 | 商品 | しょうひん | Danh từ | sản phẩm | 商品は昨日発送した |
37 | サンプル | Danh từ | hàng mẫu | サンプルが必要でしたら、ご連絡ください | |
38 | モップ | Danh từ | chổi lau chữ T | 明日の朝、床のモップがけをするって約束する。 | |
39 | タイムカード | Danh từ | Thẻ chấm công | あらいやだ。また、タイムカードを押し忘れた | |
40 | 更衣室 | こういしつ | Danh từ | Phòng thay đồ | 私たちは競技場付属建物内の更衣室に行った。 |
Trên đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói kèm ví dụ minh họa cụ thể do edura tổng hợp và biên soạn. Tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề (có ví dụ minh họa) khác tại Edura.edu.vn. Đừng quên tham gia khóa học xóa mù tiếng Nhật miễn phí của edura TẠI ĐÂY nha!